Đọc nhanh: 变成 (biến thành). Ý nghĩa là: biến thành; trở thành; thành ra; trở nên. Ví dụ : - 这个地方变成了公园。 Nơi này đã biến thành công viên.. - 他终于变成了成功者。 Cuối cùng anh ấy đã trở thành người thành công.. - 她的心情变成了快乐。 Tâm trạng của cô ấy đã trở nên vui vẻ.
Ý nghĩa của 变成 khi là Động từ
✪ biến thành; trở thành; thành ra; trở nên
从以前的状态或情况转化为现在的状态或情况
- 这个 地方 变成 了 公园
- Nơi này đã biến thành công viên.
- 他 终于 变成 了 成功者
- Cuối cùng anh ấy đã trở thành người thành công.
- 她 的 心情 变成 了 快乐
- Tâm trạng của cô ấy đã trở nên vui vẻ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变成
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 那片 湖泊 变成 了 死水 呀
- Hồ nước đó đã trở thành nước tù.
- 这场 恋爱 让 他 变得 成熟
- Tình yêu này đã khiến anh trưởng thành.
- 经过 妥善处理 , 将 大事 化成 小事 , 小事 变成 没事
- Thông qua giải quyết thỏa đáng, biến chuyện lớn thành chuyện nhỏ, chuyện nhỏ thành không có chuyện.
- 荒滩 变成 米粮川
- cánh đồng hoang biến thành ruộng lúa phì nhiêu.
- 雪 融化 时 山间 溪流 变成 山洪暴发
- Khi tuyết tan chảy, dòng suối trong núi biến thành lũ lớn.
- 形成 的 原因 是 气候变化
- Nguyên nhân hình thành là sự biến đổi khí hậu.
- 而 欧盟 的 形成 这是 长期 演变 的 过程
- Sự hình thành Liên minh châu Âu là một quá trình diễn biến lâu dài.
- 荒漠 变成 良田
- hoang mạc biến thành những cánh đồng phì nhiêu.
- 他们 把 自己 的 家 变成 了 无家可归 的 孤儿 们 的 避难所
- Họ đã biến ngôi nhà của mình thành nơi trú ẩn cho những đứa trẻ mồ côi không có nơi nương tựa.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 我 就 快 变成 百万富翁 了
- Tôi sắp trở thành người giàu rồi!
- 我 就 快 变成 百万富翁 了
- Tôi sẽ trở thành một phú ông!
- 摆划 好 了 , 就 能 把 这些 废渣 变成 宝贝
- sửa chữa xong thì mấy cái đồ bỏ đi này sẽ có giá trị.
- 时光荏苒 , 当年 那个 花季少女 , 如今 已 变成 徐娘半老 了
- Thời gian dần trôi, cô thiếu nữ đẹp như hoa năm xưa, giờ đã trở thành người phụ nữ đa tình rồi.
- 接下来 变成 羊驼 汉堡
- Sau đó là bánh mì kẹp thịt alpaca.
- 争论 演变成 了 公开 的 论战
- Cuộc tranh luận đã biến thành cuộc chiến lý thuyết công khai.
- 秋天 的 树叶 变成 了 橙色
- Lá mùa thu chuyển sang màu cam.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 变成
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 变成 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm变›
成›