Hán tự: 逝
Đọc nhanh: 逝 (thệ). Ý nghĩa là: chảy; trôi qua; qua đi (thời gian, dòng nước), chết; từ trần; qua đời. Ví dụ : - 时间已逝,一切已成过去。 Thời gian đã trôi qua, mọi thứ đã thành quá khứ.. - 岁月逝去,风景难再现。 Thời gian đã trôi qua, cảnh vật khó tái hiện.. - 机会已逝,不再复来。 Cơ hội đã trôi qua, không trở lại nữa.
Ý nghĩa của 逝 khi là Động từ
✪ chảy; trôi qua; qua đi (thời gian, dòng nước)
(水流、时光等)消失
- 时间 已逝 , 一切 已成 过去
- Thời gian đã trôi qua, mọi thứ đã thành quá khứ.
- 岁月 逝去 , 风景 难 再现
- Thời gian đã trôi qua, cảnh vật khó tái hiện.
- 机会 已逝 , 不再 复来
- Cơ hội đã trôi qua, không trở lại nữa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ chết; từ trần; qua đời
指人死亡
- 她 的 祖父 不幸 逝去
- Ông của cô ấy đã không may qua đời.
- 他 因病 逝世 , 留给 我们 遗憾
- Anh ấy qua đời vì bệnh, để lại sự tiếc nuối.
- 我们 悼念 那 已逝 的 朋友
- Chúng tôi tưởng niệm người bạn đã qua đời.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逝
- 时光 飞逝
- thời gian qua đi rất nhanh.
- 他 的 逝世 , 引起 了 全市 乃至 全国 人民 的 哀悼
- Sự ra đi của ông ấy khiến cho nhân dân trong thành phố, thậm chí nhân dân cả nước đều thương tiếc.
- 我们 悼惜 她 的 逝世
- Chúng tôi thương tiếc về sự qua đời của cô ấy.
- 我们 悼念 那 已逝 的 朋友
- Chúng tôi tưởng niệm người bạn đã qua đời.
- 这份 爱 永不 消逝
- Tình yêu này sẽ không bao giờ phai nhạt.
- 溘逝 ( 称人 死亡 )
- người chết.
- 诗人 英年早逝 , 令人 痛惜
- nhà thơ tài năng đã ra đi khi còn trẻ, khiến cho mọi người vô cùng thương tiếc.
- 泰 美好 的 时光 已逝
- Thời gian tuyệt vời nhất đã qua.
- 岁月 慢慢 流逝
- Năm tháng trôi qua chậm rãi.
- 祖母 逝世 时 他们 开始 服丧
- Khi bà nội qua đời, họ bắt đầu tuân thủ quy tắc truyền thống sau tang.
- 他 为 逝者 奠酒
- Anh ấy cúng rượu cho người mất.
- 这个 转瞬即逝 的 好 机会 被 他 牢牢 抓住 了
- Cơ hội thoáng qua này đã được anh ấy nắm chắc trong tay rồi.
- 前来 吊唁 逝者
- Đến thăm hỏi người qua đời.
- 人们 奠 火灾 逝者
- Người ta cúng tế người mất trong hỏa hoạn.
- 青春 永逝
- thanh xuân vĩnh viễn mất đi.
- 他 因病 逝世 , 留给 我们 遗憾
- Anh ấy qua đời vì bệnh, để lại sự tiếc nuối.
- 时间 是 如 一匹 奔腾 的 骏马 转瞬即逝
- Thời gian như con ngựa phi nước đại, nháy mắt thoáng qua
- 时光 飞逝 矣 !
- Thời gian trôi qua nhanh quá!
- 流光易逝
- ngày tháng trôi qua.
- 他于 去年 逝世 了
- Ông ấy đã qua đời vào năm ngoái.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 逝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm逝›