Hán tự: 铈
Đọc nhanh: 铈 (thị). Ý nghĩa là: xê-ri (nguyên tố hoá học, kí hiệu: Ce), cê-ri.
Ý nghĩa của 铈 khi là Danh từ
✪ xê-ri (nguyên tố hoá học, kí hiệu: Ce)
金属元素,符号Ce (cerium) 灰色结晶,很亮,质柔软,有延展性,化学性质活泼,是优良的还原剂,可用来制合金 (如制造火石的镧铈合金)
✪ cê-ri
灰色结晶, 很亮, 质柔软, 有延展性, 化学性质活泼, 是优良的还原剂, 可用来制合金 (如制造火石的镧铈合金)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铈
Hình ảnh minh họa cho từ 铈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm铈›