Đọc nhanh: 通讯员 (thông tấn viên). Ý nghĩa là: thông tín viên; cộng tác viên về thông tin. Ví dụ : - 一名通讯员被派去给前线士兵送消息。 Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
Ý nghĩa của 通讯员 khi là Danh từ
✪ thông tín viên; cộng tác viên về thông tin
报刊、通讯社、电台邀请的为其经常写通讯报道的非专业人员
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通讯员
- 在 科威特 时 他们 都 是 爱国者 营 的 通讯兵
- Cả hai đều là nhân viên truyền thông của trại yêu nước ở Kuwait.
- 微波 技术 用于 通讯 和 雷达
- Sóng vi ba được sử dụng trong liên lạc và radar.
- 通讯 信号 十分 畅通
- Tín hiệu liên lạc rất ổn định.
- 我 又 不是 空中 交通管制 人员
- Tôi không phải là kiểm soát không lưu.
- 通讯 的 发展 改变 了 生活
- Sự phát triển của thông tin đã thay đổi cuộc sống.
- 演员 通过 角色 表达 情感
- Diễn viên thể hiện cảm xúc qua vai diễn.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 古代 的 通讯 方式 较 单一
- Phương thức truyền tin thời cổ đại khá đơn giản.
- 他 今天 写 了 两篇 通讯
- Hôm nay anh ấy đã viết hai bài thông tin.
- 企业 会 补贴 员工 的 通勤 费用
- Doanh nghiệp sẽ trợ cấp chi phí đi lại cho nhân viên.
- 公司 向 员工 发布 了 通知
- Công ty đã đưa ra thông báo cho nhân viên.
- 这篇 通讯 很 精彩
- Bản tin này rất hấp dẫn.
- 通讯 网络 始终 在线
- Mạng thông tin liên lạc luôn trực tuyến.
- 他 写 了 篇 人物 通讯
- Anh ấy viết một bản tin về nhân vật.
- 通过 动员 社会 力量 进行 救援
- Tiến hành cứu hộ thông qua việc huy động sức mạnh xã hội.
- 依靠 通讯 迅速 传递 新 消息
- Dựa vào liên lạc để truyền tải tin tức mới nhanh chóng.
- 中国 的 通讯社
- Thông tấn xã của Trung Quốc.
- 就 自己 观感 所 及 , 写些 通讯
- theo sự cảm nhận của mình, viết một số tin tức, phóng sự.
- 现在 的 人大 多用 存在 手机 里 的 通讯录
- Hầu hết mọi người ngày nay đều sử dụng danh bạ được lưu trong điện thoại di động của họ.
- 通讯录 可 使 合作 行动 更为 有效
- Sổ địa chỉ có thể khiến hợp tác hiệu quả hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通讯员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通讯员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm员›
讯›
通›