Đọc nhanh: 逍遥法外 (tiêu dao pháp ngoại). Ý nghĩa là: nhơn nhơn ngoài vòng pháp luật; (kẻ có tội) ung dung ngoài vòng pháp luật. Ví dụ : - 也许赫克特·阿维拉就逍遥法外了 Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
Ý nghĩa của 逍遥法外 khi là Thành ngữ
✪ nhơn nhơn ngoài vòng pháp luật; (kẻ có tội) ung dung ngoài vòng pháp luật
指犯了法的人没有受到法律制裁,仍旧自由自在
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逍遥法外
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 我会 英语 , 另外 还会 法语
- Tôi biết tiếng Anh, ngoài ra còn tiếng Pháp.
- 她 会 英语 , 此外 也 会 法语
- Cô ấy biết tiếng Anh, ngoài ra còn biết tiếng Pháp.
- 法语 是 我 最 喜欢 的 外语
- Tiếng Pháp là ngoại ngữ tôi yêu thích nhất.
- 他 和 社会 上 的 不法分子 里勾外联 , 投机倒把 , 牟取暴利
- hắn ta là phần tử tay trong tay ngoài, bất hảo của xã hội, đầu cơ trục lợi, kiếm chác lời lớn.
- 天在 下雪 , 所以 我 无法 外出
- Trời đang tuyết rơi, vì vậy tôi không thể ra ngoài.
- 人 无法 游离 于 社会 之外
- Con người không thể tách rời khỏi xã hội.
- 他 是 个 法国 外交官
- Anh ấy là một nhà ngoại giao Pháp
- 你 这样 拒人于千里之外 根本 就 无法 解决 任何 问题
- Bạn cứ từ chối người khác như vậy, căn bản không thể giải quyết được vấn đề gì.
- 学习 外国 的 经验 , 要 懂得 结合 , 不能 抄袭 别人 的 做法
- Khi học kinh nghiệm của nước ngoài phải biết kết hợp, không sao chép cách làm của người khác.
- 她 希望 有 一个 逍遥 的 假期
- Anh ấy mong có một kỳ nghỉ thoái mái.
- 他 过 得 非常 逍遥自在
- Anh ấy sống thoải mái tự do.
- 你 对 我国 目前 的 外交政策 有何 看法
- Ý kiến của bạn về chính sách đối ngoại hiện nay của nước ta?
- 她 喜欢 逍遥 的 生活 方式
- Cô ấy thích lối sống tự do, thoải mái.
- 每个 人 都 应该 遵守 法律 谁 也 不能 例外
- Mọi người nên tuân thủ luật pháp, và không ai là ngoại lệ.
- 各 小组 的 办法 虽然 都 不 一样 , 但 概括 起来 不 外 两种
- biện pháp của các tổ tuy không giống nhau nhưng nhìn chung không ngoài hai cách.
- 逍遥自在
- Ung dung tự tại.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 逍遥法外
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逍遥法外 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm外›
法›
逍›
遥›