退房 tuì fáng

Từ hán việt: 【thối phòng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "退房" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 退

Đọc nhanh: 退 (thối phòng). Ý nghĩa là: trả phòng. Ví dụ : - 退。 Chúng tôi sẽ trả phòng trước một ngày.. - 退? Chúng tôi có thể trả phòng lúc mấy giờ?. - 退。 Tôi đã trả phòng ở quầy lễ tân rồi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 退房 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 退房 khi là Động từ

trả phòng

离开并完成退房手续

Ví dụ:
  • - 我们 wǒmen 提前 tíqián 一天 yìtiān 退房 tuìfáng

    - Chúng tôi sẽ trả phòng trước một ngày.

  • - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 几点 jǐdiǎn 退房 tuìfáng

    - Chúng tôi có thể trả phòng lúc mấy giờ?

  • - 已经 yǐjīng zài 前台 qiántái 退房 tuìfáng le

    - Tôi đã trả phòng ở quầy lễ tân rồi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 退房

Chủ ngữ + Thời gian + 退房

Ví dụ:
  • - 今天下午 jīntiānxiàwǔ 两点 liǎngdiǎn 退房 tuìfáng

    - Anh ấy sẽ trả phòng vào lúc 2 giờ chiều nay.

  • - 明天 míngtiān 下午 xiàwǔ 三点 sāndiǎn 退房 tuìfáng

    - Tôi sẽ trả phòng vào lúc 3 giờ chiều mai.

Chủ ngữ + 什么时候 + 退房?

Ví dụ:
  • - 你们 nǐmen 什么 shénme 时候 shíhou 退房 tuìfáng

    - Khi nào các bạn trả phòng?

  • - 什么 shénme 时候 shíhou 退房 tuìfáng

    - Khi nào anh ấy trả phòng?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退房

  • - 阿姨 āyí zài 厨房 chúfáng 做饭 zuòfàn

    - Dì đang nấu ăn trong bếp.

  • - 一定 yídìng shì yòng 铃木 língmù · 辛克莱 xīnkèlái zhè 名字 míngzi zài ā 普尔顿 pǔěrdùn 开房 kāifáng

    - Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.

  • - 附近 fùjìn yǒu 健身房 jiànshēnfáng ma

    - Gần đây có phòng gym nào không?

  • - 哥哥 gēge 悄悄地 qiāoqiāodì 走进 zǒujìn 病房 bìngfáng

    - Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.

  • - zhè 房间 fángjiān de 照度 zhàodù shì 520 lēi

    - Độ sáng của căn phòng này là 520 lu-xơ.

  • - 气味 qìwèi 弥漫 mímàn zài 整个 zhěnggè 房间 fángjiān

    - Mùi hương lan tỏa khắp phòng.

  • - 香烟 xiāngyān 弥漫 mímàn zài 房间 fángjiān

    - Khói hương tràn ngập trong phòng.

  • - 香味 xiāngwèi 弥漫着 mímànzhe 整个 zhěnggè 房子 fángzi

    - Mùi hương bao phủ khắp ngôi nhà.

  • - 退隐 tuìyǐn 林泉 línquán

    - rút về ở ẩn.

  • - 老婆 lǎopó 正在 zhèngzài 厨房 chúfáng 做饭 zuòfàn

    - Vợ đang nấu ăn trong bếp.

  • - 房里 fánglǐ 太热 tàirè 出来 chūlái 松松散散 sōngsōngsǎnsàn

    - trong phòng nóng quá, ra ngoài cho thoải mái.

  • - 什么 shénme 时候 shíhou 退房 tuìfáng

    - Khi nào anh ấy trả phòng?

  • - 我们 wǒmen 提前 tíqián 一天 yìtiān 退房 tuìfáng

    - Chúng tôi sẽ trả phòng trước một ngày.

  • - 明天 míngtiān 下午 xiàwǔ 三点 sāndiǎn 退房 tuìfáng

    - Tôi sẽ trả phòng vào lúc 3 giờ chiều mai.

  • - 今天下午 jīntiānxiàwǔ 两点 liǎngdiǎn 退房 tuìfáng

    - Anh ấy sẽ trả phòng vào lúc 2 giờ chiều nay.

  • - 已经 yǐjīng zài 前台 qiántái 退房 tuìfáng le

    - Tôi đã trả phòng ở quầy lễ tân rồi.

  • - 你们 nǐmen 什么 shénme 时候 shíhou 退房 tuìfáng

    - Khi nào các bạn trả phòng?

  • - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 几点 jǐdiǎn 退房 tuìfáng

    - Chúng tôi có thể trả phòng lúc mấy giờ?

  • - 我们 wǒmen 必须 bìxū zài 12 点前 diǎnqián 退房 tuìfáng

    - Chúng ta phải trả phòng trước 12 giờ.

  • - 跌跌撞撞 diēdiezhuàngzhuàng pǎo jìn 房间 fángjiān

    - Anh ta lảo đảo chạy vào phòng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 退房

Hình ảnh minh họa cho từ 退房

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 退房 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng , Phòng
    • Nét bút:丶フ一ノ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSYHS (竹尸卜竹尸)
    • Bảng mã:U+623F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 退

    Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Tuì
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YAV (卜日女)
    • Bảng mã:U+9000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao