结账退房 jiézhàng tuì fáng

Từ hán việt: 【kết trướng thối phòng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "结账退房" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 退

Đọc nhanh: 退 (kết trướng thối phòng). Ý nghĩa là: thanh toan tra phong.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 结账退房 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 结账退房 khi là Từ điển

thanh toan tra phong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结账退房

  • - 这套 zhètào 房子 fángzi 结结实实 jiéjiēshíshí de

    - Căn nhà này rất chắc chắn.

  • - 我们 wǒmen 前台 qiántái 结账 jiézhàng ba

    - Chúng ta ra quầy thanh toán nhé.

  • - 宴会 yànhuì hái méi 结束 jiéshù 他们 tāmen jiù 退席 tuìxí le

    - Buổi tiệc vẫn chưa kết thúc, họ đã rời đi.

  • - 老板 lǎobǎn 要求 yāoqiú 及时 jíshí 结账 jiézhàng

    - Ông chủ yêu cầu thanh toán đúng lúc.

  • - 每个 měigè yuè 月底 yuèdǐ dōu yào 结算 jiésuàn 账目 zhàngmù

    - Cuối mỗi tháng đều phải thanh toán sổ sách.

  • - àn yuè 结算 jiésuàn 租房 zūfáng de 租金 zūjīn

    - Thanh toán tiền thuê nhà theo tháng.

  • - de zhàng hái 没结 méijié

    - Anh ấy chưa thanh toán nợ.

  • - 洞房花烛 dòngfánghuāzhú ( 旧时 jiùshí 结婚 jiéhūn de 景象 jǐngxiàng 新婚之夜 xīnhūnzhīyè 洞房 dòngfáng 里点 lǐdiǎn 花烛 huāzhú )

    - động phòng hoa chúc; đêm tân hôn

  • - 账房 zhàngfáng 先生 xiānsheng zài 算账 suànzhàng

    - Thầy ký đang tính tiền.

  • - 可以 kěyǐ zài 这里 zhèlǐ 结账 jiézhàng

    - Bạn có thể thanh toán ở đây.

  • - 我们 wǒmen huì 结彩 jiécǎi 装饰 zhuāngshì 房子 fángzi

    - Chúng tôi sẽ đan hoa trang trí nhà cửa.

  • - qǐng 确保 quèbǎo 退出 tuìchū 账户 zhànghù

    - Vui lòng đảm bảo bạn đã đăng xuất tài khoản.

  • - zài 超市 chāoshì 可以 kěyǐ 自助 zìzhù 结账 jiézhàng

    - Có thể tự thanh toán ở siêu thị.

  • - 演出 yǎnchū 结束 jiéshù qǐng 观众 guānzhòng 退场 tuìchǎng

    - Phần biểu diễn kết thúc, xin mời khán giả ra về.

  • - 什么 shénme 时候 shíhou 退房 tuìfáng

    - Khi nào anh ấy trả phòng?

  • - 我们 wǒmen 提前 tíqián 一天 yìtiān 退房 tuìfáng

    - Chúng tôi sẽ trả phòng trước một ngày.

  • - 我们 wǒmen zhè shì xiān 结账 jiézhàng 麻烦 máfán nín 先付 xiānfù 一下 yīxià

    - Đây là lần thanh toán đầu tiên của chúng ta, vì vậy vui lòng thanh toán trước.

  • - 结账 jiézhàng 直到 zhídào 夜里 yèli 十点 shídiǎn cái 完事 wánshì

    - Việc kết toán sổ sách mãi đến mười giờ đêm mới xong.

  • - 明天 míngtiān 下午 xiàwǔ 三点 sāndiǎn 退房 tuìfáng

    - Tôi sẽ trả phòng vào lúc 3 giờ chiều mai.

  • - 今天下午 jīntiānxiàwǔ 两点 liǎngdiǎn 退房 tuìfáng

    - Anh ấy sẽ trả phòng vào lúc 2 giờ chiều nay.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 结账退房

Hình ảnh minh họa cho từ 结账退房

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 结账退房 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng , Phòng
    • Nét bút:丶フ一ノ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSYHS (竹尸卜竹尸)
    • Bảng mã:U+623F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Kết
    • Nét bút:フフ一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMGR (女一土口)
    • Bảng mã:U+7ED3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trướng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOPO (月人心人)
    • Bảng mã:U+8D26
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 退

    Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Tuì
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YAV (卜日女)
    • Bảng mã:U+9000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao