Đọc nhanh: 结账退房 (kết trướng thối phòng). Ý nghĩa là: thanh toan tra phong.
Ý nghĩa của 结账退房 khi là Từ điển
✪ thanh toan tra phong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结账退房
- 这套 房子 结结实实 的
- Căn nhà này rất chắc chắn.
- 我们 去 前台 结账 吧
- Chúng ta ra quầy thanh toán nhé.
- 宴会 还 没 结束 , 他们 就 退席 了
- Buổi tiệc vẫn chưa kết thúc, họ đã rời đi.
- 老板 要求 及时 结账
- Ông chủ yêu cầu thanh toán đúng lúc.
- 每个 月 月底 都 要 结算 账目
- Cuối mỗi tháng đều phải thanh toán sổ sách.
- 按 月 结算 租房 的 租金
- Thanh toán tiền thuê nhà theo tháng.
- 他 的 账 还 没结
- Anh ấy chưa thanh toán nợ.
- 洞房花烛 ( 旧时 结婚 的 景象 , 新婚之夜 , 洞房 里点 花烛 )
- động phòng hoa chúc; đêm tân hôn
- 账房 先生 在 算账
- Thầy ký đang tính tiền.
- 你 可以 在 这里 结账
- Bạn có thể thanh toán ở đây.
- 我们 会 结彩 装饰 房子
- Chúng tôi sẽ đan hoa trang trí nhà cửa.
- 请 确保 你 已 退出 账户
- Vui lòng đảm bảo bạn đã đăng xuất tài khoản.
- 在 超市 可以 自助 结账
- Có thể tự thanh toán ở siêu thị.
- 演出 结束 , 请 观众 退场
- Phần biểu diễn kết thúc, xin mời khán giả ra về.
- 他 什么 时候 退房 ?
- Khi nào anh ấy trả phòng?
- 我们 提前 一天 退房
- Chúng tôi sẽ trả phòng trước một ngày.
- 我们 这 是 先 结账 , 麻烦 您 先付 一下
- Đây là lần thanh toán đầu tiên của chúng ta, vì vậy vui lòng thanh toán trước.
- 结账 直到 夜里 十点 才 完事
- Việc kết toán sổ sách mãi đến mười giờ đêm mới xong.
- 我 明天 下午 三点 退房
- Tôi sẽ trả phòng vào lúc 3 giờ chiều mai.
- 他 今天下午 两点 退房
- Anh ấy sẽ trả phòng vào lúc 2 giờ chiều nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 结账退房
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 结账退房 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm房›
结›
账›
退›