追述 zhuīshù

Từ hán việt: 【truy thuật】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "追述" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (truy thuật). Ý nghĩa là: tường thuật; kể lại; thuật lại. Ví dụ : - 。 Ông Vương kể lại cho bọn trẻ nghe cảnh tượng vui vẻ lúc đó.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 追述 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 追述 khi là Động từ

tường thuật; kể lại; thuật lại

述说过去的事情

Ví dụ:
  • - 王大爷 wángdàyé xiàng 孩子 háizi men 追述 zhuīshù 当时 dāngshí de 欢乐 huānlè 情景 qíngjǐng

    - Ông Vương kể lại cho bọn trẻ nghe cảnh tượng vui vẻ lúc đó.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 追述

  • - 追星族 zhuīxīngzú

    - Những người theo đuổi (hâm mộ) thần tượng.

  • - 追问 zhuīwèn 根由 gēnyóu

    - truy hỏi nguyên do.

  • - 追根溯源 zhuīgēnsùyuán

    - tìm nguồn gốc

  • - 追问 zhuīwèn 根底 gēndǐ

    - truy tìm nguồn gốc

  • - 达拉斯 dálāsī 分部 fēnbù zài 追查 zhuīchá 此事 cǐshì

    - Bộ phận Dallas đang tham gia vào đó.

  • - 呜咽 wūyè zhe 叙述 xùshù 自己 zìjǐ 悲哀 bēiāi de 身世 shēnshì

    - Cô ấy khóc lóc khi kể về cuộc đời đau buồn của mình.

  • - 乘胜追击 chéngshèngzhuījī

    - thừa thắng truy kích

  • - 追悼 zhuīdào

    - truy điệu

  • - 追悼会 zhuīdàohuì

    - lễ truy điệu

  • - 追悼 zhuīdào 死难 sǐnàn 烈士 lièshì

    - truy điệu các chiến sĩ tử nạn.

  • - 好几位 hǎojǐwèi 国际 guójì 知名人士 zhīmíngrénshì 出席 chūxí le 这位 zhèwèi 政治家 zhèngzhìjiā de 追悼 zhuīdào 仪式 yíshì

    - Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.

  • - 重述 chóngshù 一遍 yībiàn

    - kể lại một lượt.

  • - 追赶 zhuīgǎn 野兔 yětù

    - đuổi theo thỏ hoang

  • - 追逐 zhuīzhú 野兽 yěshòu

    - đuổi theo dã thú; đuổi theo thú hoang.

  • - 追求 zhuīqiú

    - Theo đuổi.

  • - 追求 zhuīqiú 功利 gōnglì

    - theo đuổi công danh lợi lộc; mưu cầu công danh lợi lộc

  • - 追求 zhuīqiú 爱情 àiqíng

    - Theo đuổi tình yêu

  • - 追求 zhuīqiú 异性 yìxìng

    - theo đuổi người khác giới.

  • - 王大爷 wángdàyé xiàng 孩子 háizi men 追述 zhuīshù 当时 dāngshí de 欢乐 huānlè 情景 qíngjǐng

    - Ông Vương kể lại cho bọn trẻ nghe cảnh tượng vui vẻ lúc đó.

  • - 锲而不舍 qièérbùshě 追求 zhuīqiú 梦想 mèngxiǎng

    - Anh kiên nhẫn theo đuổi ước mơ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 追述

Hình ảnh minh họa cho từ 追述

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 追述 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+5 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thuật
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YIJC (卜戈十金)
    • Bảng mã:U+8FF0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Duī , Tuī , Zhuī
    • Âm hán việt: Truy , Đôi
    • Nét bút:ノ丨フ一フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YHRR (卜竹口口)
    • Bảng mã:U+8FFD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao