上述 shàngshù

Từ hán việt: 【thượng thuật】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "上述" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thượng thuật). Ý nghĩa là: kể trên; nói trên. Ví dụ : - 。 các điều kể trên, mong được thực sự chấp hành.

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 上述 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 上述 khi là Tính từ

kể trên; nói trên

上面所说的 (多用于文章段落或条文等结尾)

Ví dụ:
  • - 上述 shàngshù 各条 gètiáo wàng 切实 qièshí 执行 zhíxíng

    - các điều kể trên, mong được thực sự chấp hành.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上述

  • - ā ruò 上吊 shàngdiào 自尽 zìjìn le

    - A Nhược treo cổ tự tử rồi

  • - 应该 yīnggāi pèi shàng 阿尔比 āěrbǐ 诺尼 nuòní de 慢板 mànbǎn

    - Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni

  • - tiāo 手上 shǒushàng zhā de

    - Khêu cái dằm ở tay.

  • - 穿着 chuānzhe 扎靠 zhākào 上台 shàngtái

    - Anh ấy mặc áo giáp lên sân khấu.

  • - 弟弟 dìdì shàng 高中 gāozhōng le

    - Em trai tôi lên cấp 3 rồi.

  • - sòng 弟弟 dìdì 上学 shàngxué

    - Tôi đưa em trai đến trường.

  • - 弟弟 dìdì shì 上班族 shàngbānzú

    - Em trai tôi là dân văn phòng.

  • - 丹尼尔 dānníěr 马上 mǎshàng 就要 jiùyào 出庭 chūtíng 受审 shòushěn

    - Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người

  • - méi 洗脸 xǐliǎn 脸上 liǎnshàng 紧巴巴 jǐnbābā de

    - không rửa mặt, mặt cứ căng ra.

  • - 山上 shānshàng 有座 yǒuzuò 尼庵 níān

    - Trên núi có một am ni.

  • - qǐng 库尔特 kùěrtè · 麦克 màikè 维上庭 wéishàngtíng

    - Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.

  • - 现在 xiànzài 应该 yīnggāi zài 伯克利 bókèlì de 路上 lùshàng

    - Bạn đang trên đường đến Berkeley.

  • - lái de 路上 lùshàng jiù 艾萨克 àisàkè · 阿西莫夫 āxīmòfū 干掉 gàndiào le

    - Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.

  • - 晚上 wǎnshang 瞳孔放大 tóngkǒngfàngdà 以便 yǐbiàn ràng gèng duō de 光线 guāngxiàn 射入 shèrù

    - Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.

  • - 线 xiàn chán zài 线轴 xiànzhóu shàng

    - Quấn sợi chỉ vào cuộn.

  • - 如上所述 rúshàngsuǒshù

    - như đã kể trên.

  • - 上述 shàngshù 各条 gètiáo wàng 切实 qièshí 执行 zhíxíng

    - các điều kể trên, mong được thực sự chấp hành.

  • - 男性 nánxìng de 具有 jùyǒu 上述 shàngshù 性别 xìngbié zhī 特点 tèdiǎn de huò 适合 shìhé 这种 zhèzhǒng 性别 xìngbié de

    - Phù hợp với giới tính này hoặc có những đặc điểm giới tính được đề cập ở trên.

  • - 喜欢 xǐhuan tīng 讲述 jiǎngshù de 海上 hǎishàng 生活 shēnghuó

    - Tôi thích nghe về cuộc sống trên biển của anh ấy thuật lại.

  • - 小孩子 xiǎoháizi zài 课堂 kètáng shàng 捣乱 dǎoluàn

    - Trẻ con gây rối trong lớp học.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 上述

Hình ảnh minh họa cho từ 上述

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 上述 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+5 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thuật
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YIJC (卜戈十金)
    • Bảng mã:U+8FF0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao