Đọc nhanh: 进账 (tiến trướng). Ý nghĩa là: thu nhập, biên lai. Ví dụ : - 我等不及那笔钱进账了 Tôi không thể chờ đợi cho đến khi chúng tôi nhận được số tiền đó.
Ý nghĩa của 进账 khi là Động từ
✪ thu nhập
income
- 我 等不及 那笔 钱 进账 了
- Tôi không thể chờ đợi cho đến khi chúng tôi nhận được số tiền đó.
✪ biên lai
receipts
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进账
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 妖精 溜进 坎贝尔 家
- Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 飞速 前进
- tiến nhanh về phía trước.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 哥哥 悄悄地 走进 病房
- Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 我拉人进 村子
- Tôi chở người vào trong thôn.
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 你 进不了 耶鲁
- Bạn sẽ không tham dự yale.
- 光芒 从 窗户 里 进来
- Tia sáng lọt qua cửa sổ.
- 你 进 哈佛 了
- Bạn đã vào Harvard?
- 天呀 ! 我们 真是 进退两难
- Trời ơi! Thật là tiến không được lùi không xong.
- 分兵 而 进
- chia binh lực ra mà tiến tới.
- 高歌猛进
- cất cao lời ca, mạnh bước tiến.
- 我 等不及 那笔 钱 进账 了
- Tôi không thể chờ đợi cho đến khi chúng tôi nhận được số tiền đó.
- 他 把 钱 传进 账户
- Anh ấy chuyển tiền vào tài khoản.
- 两个 项目 平行 进行
- Hai dự án diễn ra đồng thời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 进账
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 进账 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm账›
进›