Đọc nhanh: 还有 (hoàn hữu). Ý nghĩa là: còn; vẫn còn; còn có. Ví dụ : - 还有什么问题吗? Còn vấn đề gì nữa không?. - 书包里还有一本书。 Trong cặp sách còn một cuốn sách.. - 我还有一个问题。 Tôi vẫn còn một câu hỏi nữa.
Ý nghĩa của 还有 khi là Phó từ
✪ còn; vẫn còn; còn có
强调在已知事物之外的补充、剩余或未被提及的部分
- 还有 什么 问题 吗 ?
- Còn vấn đề gì nữa không?
- 书包 里 还有 一 本书
- Trong cặp sách còn một cuốn sách.
- 我 还有 一个 问题
- Tôi vẫn còn một câu hỏi nữa.
- 他 还有 很多 工作 要 做
- Anh ấy còn rất nhiều việc phải làm.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 还有
✪ 还有 + Danh từ
- 桌子 上 还有 一杯 水
- Trên bàn còn một cốc nước.
- 房间 里 还有 一个 椅子
- Trong phòng còn một cái ghế.
✪ 还有 + Số lượng từ + Danh từ
- 我们 还有 两个 小时 就 到
- Chúng tôi còn hai tiếng nữa mới đến.
- 我们 还有 三 本书 没有 读
- Chúng tôi vẫn còn ba cuốn sách chưa đọc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 还有
- 还有 我 凯迪拉克 的 说明书
- Cộng với hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu cho cadillac của tôi.
- 小陈 提议 选 老魏 为 工会主席 , 还有 两个 人 附议
- anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.
- 这 几年 吃 穿 不但 不 愁 , 而且 还有 余裕
- mấy năm nay ăn mặc không phải lo lắng mà còn dư thừa nữa.
- 埃德 还 没有 回复
- Chưa có phản hồi từ Ed.
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 我 有 好意 提醒 他 , 还 被 挨 了 一巴掌
- tôi có lòng tốt nhắc nhở anh ấy, kết quả còn bị ăn một bạt tai
- 有 一个 还 擦 除臭剂
- Một trong số họ mặc chất khử mùi.
- 印度 馕 饼 还有 酸 辣酱
- Lựa chọn naan hoặc tương ớt.
- 恋爱 中 尽量 还是 避免 恋爱 脑 , 这 与 每个 人 恋爱观 有 很大 的 关系
- Cố gắng tránh tình trạng "Mù quáng” trong tình yêu, điều này ảnh hưởng rất nhiều đến quan niệm về tình yêu của mỗi người.
- 我 还 盼 着 有点 语言障碍 呢
- Tôi đã hy vọng một rào cản ngôn ngữ.
- 房间 里 还有 一个 椅子
- Trong phòng còn một cái ghế.
- 车坏 了 , 还好 有 备用 胎
- Xe hỏng, may có lốp dự phòng.
- 泰德 和 杰米 还 有些 数额 要 敲定
- Ted và Jamie đang hoàn thiện một số con số.
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 直到 天亮 , 大风 还 没有 停歇
- cho đến sáng, gió to còn chưa ngừng thổi.
- 水壶 里 还 有点 水
- Vẫn còn một ít nước trong ấm.
- 水瓶 里 还有 水 吗 ?
- Còn nước trong bình không?
- 酒店 还 设有 一间 桑拿浴 室 健身 室 和 按摩室
- Khách sạn còn có phòng xông hơi, phòng gym và phòng massage.
- 还有 氯胺酮 呢
- Làm thế nào về ketamine?
- 还要 有 暗号 和 通关 密语 才能 来
- Từ mã và đoạn văn bí mật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 还有
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 还有 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm有›
还›