Đọc nhanh: 赚钱 (trám tiền). Ý nghĩa là: kiếm tiền. Ví dụ : - 不要太着急赚钱。 Đừng vội vàng kiếm tiền.. - 我们要好好赚钱。 Chúng ta phải cố gắng kiếm tiền.. - 这些人只想赚钱。 Những người này chỉ muốn kiếm tiền.
Ý nghĩa của 赚钱 khi là Động từ
✪ kiếm tiền
获取利润或报酬
- 不要 太 着急 赚钱
- Đừng vội vàng kiếm tiền.
- 我们 要 好好 赚钱
- Chúng ta phải cố gắng kiếm tiền.
- 这些 人 只 想 赚钱
- Những người này chỉ muốn kiếm tiền.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赚钱
- 爸爸 早出晚归 赚钱
- Bố tôi đi sớm về muộn để kiếm tiền.
- 有些 报刊杂志 为了 赚钱 净登 一些 奇谈怪论 毫无 科学性
- Một số tờ báo và tạp chí, để kiếm tiền, đã đưa ra một số bài nói chuyện kỳ quặc, không có tính khoa học.
- 她 靠 卖花 来 赚钱
- Cô ấy kiếm tiền bằng cách bán hoa.
- 赚大钱
- kiếm nhiều tiền
- 他 从 这笔 买卖 净赚 了 一大笔钱
- Anh ta kiếm được một khoản lợi nhuận lớn từ vụ làm ăn này.
- 为了 赚钱 , 哥哥 一面 上学 , 一面 在外 打零工
- Để kiếm tiền, anh tôi vừa học vừa đi làm thêm.
- 赚钱 并 不是 容易 的 事儿
- Kiếm tiền vốn chẳng phải chuyện dễ dàng.
- 我 赚 的 钱 不 多 , 但 总算 够花
- Tiền tôi kiếm không nhiều, nhưng cũng đủ tiêu.
- 我们 赚 不了 那么 多钱
- Chúng tôi không thể kiếm được nhiều tiền như vậy.
- 商家 不能 只顾 多 赚钱 , 也 要 为 消费者 设想
- Các thương gia không thể chỉ tập trung vào việc kiếm tiền mà còn phải nghĩ cho người tiêu dùng.
- 不要 太 着急 赚钱
- Đừng vội vàng kiếm tiền.
- 他 每天 屠羊 赚钱
- Anh ta mổ cừu mỗi ngày để kiếm tiền.
- 必须 想 出 超级 赚钱 的 点子
- Tôi cần nghĩ ra một ý tưởng lớn để kiếm tiền.
- 他 专门 炒股票 赚钱
- Anh ấy chuyên đầu tư cổ phiếu kiếm tiền.
- 他 在 股票 上 赚 了 很多 钱
- Anh ấy kiếm được nhiều tiền từ cổ phiếu.
- 他 在 股票交易 中 买卖 精明 赚 了 很多 钱
- Anh ta rất thông minh trong việc mua bán cổ phiếu và đã kiếm được rất nhiều tiền.
- 这笔 钱 靠 做 马杀鸡 的话 要 帮 几个 人 打 手枪 才 赚 得到
- Có bao nhiêu người bạn đã phải giật mình trên bàn mát xa để làm được điều đó?
- 他 做 兼职 赚取 零花钱
- Anh ấy làm thêm kiếm tiền tiêu vặt.
- 每个 贩 都 想 多 赚点 钱
- Mội một người buôn hàng đều muốn kiếm nhiều tiền hơn.
- 他 在 股市 中 投机 , 赚 了 很多 钱
- Anh ấy đầu cơ trên thị trường chứng khoán, kiếm được nhiều tiền.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赚钱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赚钱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm赚›
钱›