Đọc nhanh: 近在眼前 (cận tại nhãn tiền). Ý nghĩa là: đóng trong tầm tay, sắp xảy ra, ngay trước mắt một người. Ví dụ : - “原来远在天边,近在眼前!无论如何,我一定找到你 Thì ra xa tận chân trời, gần ngay trước mắt, bất luận thế nào, ta nhất định tìm được nàng
Ý nghĩa của 近在眼前 khi là Thành ngữ
✪ đóng trong tầm tay
close at hand
- 原来 远在天边 , 近在眼前 ! 无论如何 我 一定 找到 你
- Thì ra xa tận chân trời, gần ngay trước mắt, bất luận thế nào, ta nhất định tìm được nàng
✪ sắp xảy ra
imminent
✪ ngay trước mắt một người
right in front of one's eyes
✪ ngay dưới mũi của một người
right under one's nose
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 近在眼前
- 他 在 国境 附近 工作
- Anh ấy làm việc gần biên giới quốc gia.
- 他们 住 在 关厢 附近
- Họ sống gần khu vực ngoại ô.
- 他 是 近视眼
- Anh ấy bị cận thị.
- 老 羊倌 圪蹴在 门前 石凳 上 听 广播
- người chăn dê ngồi xổm trên ghế đá trước cửa nghe đài phát thanh.
- 他 疑惑 地 暼了 一眼 坐在 大 凳子 上 的 小女孩
- Anh ta liếc nhìn đứa trẻ đang ngồi trên ghế một cách đầy nghi ngờ.
- 她 这身 穿戴 实在 扎眼
- cô ấy ăn mặc thật gai mắt.
- 兰草 在 前面
- Cỏ lan ở phía đằng trước.
- 运河 和 大清河 在 天津 附近 合流
- sông đào và sông Đại Thanh hợp lưu ở gần Thiên Tân.
- 有些 人 在 戏院 附近 留恋 不去 , 希望 看一看 他们 喜爱 的 演员
- Một số người không muốn rời khỏi khu vực rạp hát, mong muốn có cơ hội ngắm nhìn diễn viên mà họ yêu thích.
- 远在天边 , 近在眼前
- xa tận chân trời, gần ngay trước mắt.; người cần tìm ở ngay trước mắt.
- 成功 乎 近在眼前 ?
- Có lẽ thành công gần ngay trước mắt chăng?
- 他 在 他们 的 眼光 里 是 坍台 了 ; 他 在 贫民 前面 丢 了 体面 和 地位
- Trong mắt những người đó, anh ta đã mất đi sự uy tín; anh ta đã mất đi danh dự và vị trí trước những người nghèo.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 成功 之崖 在 眼前
- Bến bờ của thành công ở trước mắt.
- 走进 大门 , 展现 在 眼前 的 是 一个 宽广 的 庭院
- Đi vào cửa chính, trước mắt hiện ra một khoảng sân rộng.
- 原来 远在天边 , 近在眼前 ! 无论如何 我 一定 找到 你
- Thì ra xa tận chân trời, gần ngay trước mắt, bất luận thế nào, ta nhất định tìm được nàng
- 风景 展现 在 我们 眼前
- Cảnh vật hiện ra trước mắt chúng tôi.
- 他 的 形象 又 活 现在 我 眼前 了
- hình tượng anh ấy như sống lại trước mắt tôi.
- 他 的 影像 时刻 在 我 眼前 浮现
- những hình ảnh về anh ấy luôn hiện ra trước mắt tôi.
- 眼看 敌人 要冲 到 阵地 前 了 , 就 在 这 节骨眼 上 , 增援 的 二班 到达 了
- trong giờ phút quan trọng, thấy quân địch ở ngay trận địa trước mặt, thì hai toán quân tiếp viện đã tới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 近在眼前
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 近在眼前 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm前›
在›
眼›
近›