Đọc nhanh: 好汉不吃眼前亏 (hảo hán bất cật nhãn tiền khuy). Ý nghĩa là: một người khôn ngoan biết tốt hơn là chiến đấu khi bất lợi đang chống lại anh ta (thành ngữ).
Ý nghĩa của 好汉不吃眼前亏 khi là Từ điển
✪ một người khôn ngoan biết tốt hơn là chiến đấu khi bất lợi đang chống lại anh ta (thành ngữ)
a wise man knows better than to fight when the odds are against him (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好汉不吃眼前亏
- 这 西瓜皮 也 不 好吃 呀 !
- Vỏ dưa hấu này cũng không ngon chút nào!
- 宁 吃亏 也 不 失掉 诚信
- Thà chịu thiệt cũng không mất chữ tín.
- 这种 水果 好吃 不过
- Quả này ngon tuyệt vời.
- 吃 得 过 多 对 身体 不好
- Ăn quá nhiều không tốt cho sức khỏe.
- 到 礼拜二 前 都 不会 有 好运
- Chúng ta đã gặp may cho đến thứ Ba.
- 吃 吧 , 不好 ; 不吃 吧 , 也 不好
- Ăn ư, không được; không ăn ư, cũng không được.
- 薯片 变皮 不 好吃
- Khoai tây chiên bị ỉu không ngon nữa.
- 买 珠宝首饰 , 若 是 走 了 眼 , 可 就 吃大亏
- mua đồ trang sức bằng châu ngọc, nếu như trông nhầm thì bị hố to.
- 辩论 时 , 他 因 口才 不好 吃亏
- Trong cuộc tranh luận, anh ta bất lợi vì tài hùng biện kém.
- 眼前 一黑 , 什么 都 看不见
- Trước mắt đột ngột tối sầm lại, không nhìn thấy gì cả.
- 这菜 不 好看 , 倒 是 很 好吃
- Món này không đẹp mắt, ngược lại rất ngon.
- 事前 做好 准备 , 就 不致 临时 手忙脚乱 了
- chuẩn bị trước cho tốt, thì lúc gặp chuyện sẽ đâu đến nỗi lúng ta lúng túng
- 他 这种 病 包管 不用 吃药 就 会 好
- loại bệnh này của anh ta đảm bảo không cần uống thuốc cũng hết.
- 我敢 保证 不会 让 你 吃亏
- Tôi dám đảm bảo không làm bạn thiệt thòi.
- 汉堡 很 好吃
- Hamburger rất ngon.
- 这 只 汉堡包 不但 气味 好闻 而且 味道 好吃
- Chiếc bánh hamburger này không chỉ có mùi thơm mà còn ngon miệng.
- 吃快餐 对 健康 不好
- Ăn đồ ăn nhanh không tốt cho sức khỏe.
- 强者 不是 没有 眼泪 , 只是 可以 含着 眼泪 向前 奔跑
- Kẻ mạnh không phải là chưa từng rơi lệ, nhưng họ có thể chạy về phía trước với đôi mắt ngấn lệ.
- 光棍 不 吃眼前亏
- Người thức thời không chịu thiệt thòi.
- 妈妈 的 眼睛 不如 从前 了 , 可是 脚劲 还 很 好
- mắt của mẹ không còn như trước đây nữa, nhưng đôi chân của mẹ còn rất khoẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 好汉不吃眼前亏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好汉不吃眼前亏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
亏›
前›
吃›
好›
汉›
眼›