Hán tự: 运
Đọc nhanh: 运 (vận). Ý nghĩa là: vận tải; vận chuyển; chuyên chở, vận dụng; sử dụng, vận động; vận hành; chuyển động. Ví dụ : - 我们需要运送货物。 Chúng ta cần vận chuyển hàng hóa.. - 他负责运输食品。 Anh ấy phụ trách vận chuyển thực phẩm.. - 他能运用各种工具。 Anh ấy có thể sử dụng nhiều công cụ khác nhau.
Ý nghĩa của 运 khi là Động từ
✪ vận tải; vận chuyển; chuyên chở
搬运;运输
- 我们 需要 运送 货物
- Chúng ta cần vận chuyển hàng hóa.
- 他 负责 运输 食品
- Anh ấy phụ trách vận chuyển thực phẩm.
✪ vận dụng; sử dụng
使用
- 他 能 运用 各种 工具
- Anh ấy có thể sử dụng nhiều công cụ khác nhau.
- 他们 运用 了 最新 的 技术
- Họ đã sử dụng công nghệ mới nhất.
✪ vận động; vận hành; chuyển động
转动;移动
- 机器 正常 稳定 运行
- Máy móc vận hành bình thường ổn định.
- 运动 有助于 健康
- Vận động giúp ích cho sức khỏe.
Ý nghĩa của 运 khi là Danh từ
✪ vận may; vận mệnh; số phận
指人的生死、祸福等遭遇
- 他们 相信 命运 的 安排
- Họ tin vào sự sắp xếp của số phận.
- 他 的 好运 真不错
- Vận may của anh ấy thật không tệ.
✪ họ Vận
姓
- 运 先生 在 这里
- Ông Vận ở đây.
- 运 先生 是 医生
- Ông Vận là bác sĩ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运
- 那么 幸运 会 认为 我 是 阿尔法
- Sau đó Lucky sẽ nhận ra tôi là alpha
- 哥哥 摊开 运动 装备
- Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.
- 代办 托运
- đại lý vận chuyển.
- 托运 货物
- Ký gửi hàng hóa.
- 托运 行李
- Ký gửi hành lý.
- 托运 到 国外
- Ký gửi sang nước ngoài.
- 我 想 托运 到 北京
- Tôi muốn ký gửi đến Bắc Kinh.
- 好运 总是 不期而至
- May mắn luôn đến bất ngờ.
- 运思 精巧
- sáng tác thơ văn rất tinh xảo.
- 执笔 运思
- chấp bút sáng tác thơ văn.
- 唉 , 运气 老是 不好
- Haizz, vận may toàn không tốt.
- 撞 运气
- Thử vận may.
- 运气 不佳
- vận số không tốt.
- 别看 这个 运动员 身材矮小 , 跑 起步 来 速度 却 很快
- Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.
- 运用自如
- vận dụng thành thạo
- 这场 革命 运动 方兴未艾
- phong trào cách mạng đang lên.
- 我们 不但 爱 运动 , 还 爱 旅行
- Chúng tôi không chỉ thích thể thao mà còn thích du lịch.
- 财运亨通
- tài vận hanh thông
- 命途多舛 ( 命运 非常 坏 )
- số phận long đong; long đong lận đận; cảnh đời éo le.
- 每个 人 星期一 早晨 , 都 要 在 全班 念 自己 的 诗 。 祝你们 好运 , 各位
- Mọi người phải đọc các bài thơ của mình trước lớp vào sáng thứ Hai. Chúc mọi người may mắn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 运
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 运 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm运›