Từ hán việt: 【tập】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tập). Ý nghĩa là: biên dịch; biên tập, tập (một phần của bộ sách). Ví dụ : - 。 Anh ấy đang biên soạn cuốn sách này.. - 。 Chương trình này cần biên tập lại.. - 。 Tôi thích biên tập video.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Lượng từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

biên dịch; biên tập

编辑;辑录

Ví dụ:
  • - 正在 zhèngzài 辑录 jílù zhè 本书 běnshū

    - Anh ấy đang biên soạn cuốn sách này.

  • - 这个 zhègè 节目 jiémù 需要 xūyào 再次 zàicì 编辑 biānjí

    - Chương trình này cần biên tập lại.

  • - 喜欢 xǐhuan 编辑 biānjí 视频 shìpín

    - Tôi thích biên tập video.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Ý nghĩa của khi là Lượng từ

tập (một phần của bộ sách)

整套书籍、资料等按内容或发表先后次序分成的各个部分

Ví dụ:
  • - 这部 zhèbù 丛书 cóngshū 分为 fēnwéi 十辑 shíjí 每辑 měijí 五本 wǔběn

    - Bộ sách này phân thành mười tập, mỗi tập năm quyển.

  • - 这套 zhètào 丛书 cóngshū 准备 zhǔnbèi 出五辑 chūwǔjí

    - Bộ sách này chuẩn bị xuất bản năm tập.

  • - zhè 套书 tàoshū 一年 yīnián 出一辑 chūyījí

    - Bộ sách này mỗi năm xuất bản một tập.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 剪辑 jiǎnjí 照片 zhàopiān

    - ảnh đã qua chỉnh lý.

  • - 弗雷德里克 fúléidélǐkè 几乎 jīhū 每天 měitiān dōu gěi 华盛顿邮报 huáshèngdùnyóubào de 编辑 biānjí

    - Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post

  • - 没有 méiyǒu 千年 qiānnián 日出 rìchū 这张 zhèzhāng 专辑 zhuānjí

    - Không có bản ghi Millennium Sunrise.

  • - 技术 jìshù 可以 kěyǐ 编辑 biānjí 基因 jīyīn

    - Công nghệ có thể chỉnh sửa gen.

  • - 首张 shǒuzhāng 专辑 zhuānjí

    - Album đầu tiên.

  • - 编辑 biānjí 通道 tōngdào 滤镜 lǜjìng 预置 yùzhì .

    - Chỉnh sửa cài đặt trước bộ lọc kênh. .

  • - 这套 zhètào 丛书 cóngshū 准备 zhǔnbèi 出五辑 chūwǔjí

    - Bộ sách này chuẩn bị xuất bản năm tập.

  • - 《 形式逻辑 xíngshìluóji 讲话 jiǎnghuà

    - bài giảng về 'lô-gích hình thức'.

  • - 编辑部 biānjíbù 收到 shōudào 很多 hěnduō 来稿 láigǎo

    - ban biên tập đã nhận được rất nhiều bản thảo.

  • - 负责 fùzé 编辑 biānjí 公司 gōngsī de 新闻稿 xīnwéngǎo

    - Cô ấy phụ trách biên tập bản tin tức của công ty.

  • - 我们 wǒmen de 本周 běnzhōu 报纸 bàozhǐ 要闻 yàowén 回顾 huígù yóu 时代 shídài 周刊 zhōukān 编辑 biānjí 主持 zhǔchí

    - Bản tóm tắt tin tức hàng tuần của chúng tôi được chủ trì bởi biên tập viên của tạp chí "Thời đại".

  • - 选定 xuǎndìng 专辑 zhuānjí 封面 fēngmiàn

    - Chỉ cần khóa bìa album của chúng tôi.

  • - 话剧 huàjù 录音 lùyīn 剪辑 jiǎnjí

    - băng ghi âm vở kịch nói đã được biên tập lại.

  • - 编辑 biānjí 已经 yǐjīng 审核 shěnhé wán 文章 wénzhāng

    - Biên tập viên đã kiểm tra xong bài viết.

  • - 他们 tāmen máng zhe guàn 专辑 zhuānjí

    - Họ đang bận thu âm album.

  • - 逻辑 luójí mén 用于 yòngyú 电子电路 diànzǐdiànlù

    - Cổng logic được sử dụng trong mạch điện tử.

  • - 不合逻辑 bùhéluójí de 推论 tuīlùn 谬论 miùlùn 错误 cuòwù de huò 不合逻辑 bùhéluójí de 观点 guāndiǎn huò 结论 jiélùn

    - Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.

  • - 这部 zhèbù 丛书 cóngshū 分为 fēnwéi 十辑 shíjí 每辑 měijí 五本 wǔběn

    - Bộ sách này phân thành mười tập, mỗi tập năm quyển.

  • - 我们 wǒmen 编辑部 biānjíbù de 人马 rénmǎ 比较 bǐjiào 整齐 zhěngqí

    - đội ngũ ban biên tập của chúng tôi khá hoàn chỉnh.

  • - 此书 cǐshū cóng 类书 lèishū zhōng póu ér chéng

    - sách này được thu thập từ những sách cùng loại mà soạn thành.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 辑

Hình ảnh minh họa cho từ 辑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xa 車 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:一フ丨一丨フ一一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQRSJ (大手口尸十)
    • Bảng mã:U+8F91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao