Hán tự: 辑
Đọc nhanh: 辑 (tập). Ý nghĩa là: biên dịch; biên tập, tập (một phần của bộ sách). Ví dụ : - 他正在辑录这本书。 Anh ấy đang biên soạn cuốn sách này.. - 这个节目需要再次编辑。 Chương trình này cần biên tập lại.. - 我喜欢编辑视频。 Tôi thích biên tập video.
Ý nghĩa của 辑 khi là Động từ
✪ biên dịch; biên tập
编辑;辑录
- 他 正在 辑录 这 本书
- Anh ấy đang biên soạn cuốn sách này.
- 这个 节目 需要 再次 编辑
- Chương trình này cần biên tập lại.
- 我 喜欢 编辑 视频
- Tôi thích biên tập video.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 辑 khi là Lượng từ
✪ tập (một phần của bộ sách)
整套书籍、资料等按内容或发表先后次序分成的各个部分
- 这部 丛书 分为 十辑 , 每辑 五本
- Bộ sách này phân thành mười tập, mỗi tập năm quyển.
- 这套 丛书 准备 出五辑
- Bộ sách này chuẩn bị xuất bản năm tập.
- 这 套书 一年 出一辑
- Bộ sách này mỗi năm xuất bản một tập.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辑
- 剪辑 照片
- ảnh đã qua chỉnh lý.
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 没有 《 千年 日出 》 这张 专辑
- Không có bản ghi Millennium Sunrise.
- 技术 可以 编辑 基因
- Công nghệ có thể chỉnh sửa gen.
- 首张 专辑
- Album đầu tiên.
- 编辑 通道 滤镜 预置 .
- Chỉnh sửa cài đặt trước bộ lọc kênh. .
- 这套 丛书 准备 出五辑
- Bộ sách này chuẩn bị xuất bản năm tập.
- 《 形式逻辑 讲话 》
- bài giảng về 'lô-gích hình thức'.
- 编辑部 收到 很多 来稿
- ban biên tập đã nhận được rất nhiều bản thảo.
- 她 负责 编辑 公司 的 新闻稿
- Cô ấy phụ trách biên tập bản tin tức của công ty.
- 我们 的 本周 报纸 要闻 回顾 由 《 时代 》 周刊 编辑 主持
- Bản tóm tắt tin tức hàng tuần của chúng tôi được chủ trì bởi biên tập viên của tạp chí "Thời đại".
- 选定 专辑 封面
- Chỉ cần khóa bìa album của chúng tôi.
- 话剧 录音 剪辑
- băng ghi âm vở kịch nói đã được biên tập lại.
- 编辑 已经 审核 完 文章
- Biên tập viên đã kiểm tra xong bài viết.
- 他们 忙 着 灌 专辑
- Họ đang bận thu âm album.
- 逻辑 门 用于 电子电路
- Cổng logic được sử dụng trong mạch điện tử.
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 这部 丛书 分为 十辑 , 每辑 五本
- Bộ sách này phân thành mười tập, mỗi tập năm quyển.
- 我们 编辑部 的 人马 比较 整齐
- đội ngũ ban biên tập của chúng tôi khá hoàn chỉnh.
- 此书 系 从 类书 中 裒 辑 而 成
- sách này được thu thập từ những sách cùng loại mà soạn thành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 辑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm辑›