Đọc nhanh: 专辑 (chuyên tập). Ý nghĩa là: album, ghi âm nhạc, bộ sưu tập đặc biệt của tài liệu in hoặc phát sóng. Ví dụ : - 选定专辑封面 Chỉ cần khóa bìa album của chúng tôi.. - 那时我可以出专辑 Đó là khi tôi nhận được một hợp đồng kỷ lục
Ý nghĩa của 专辑 khi là Danh từ
✪ album
- 选定 专辑 封面
- Chỉ cần khóa bìa album của chúng tôi.
✪ ghi âm nhạc
record (music)
- 那时 我 可以 出 专辑
- Đó là khi tôi nhận được một hợp đồng kỷ lục
✪ bộ sưu tập đặc biệt của tài liệu in hoặc phát sóng
special collection of printed or broadcast material
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专辑
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 木匠 专心 刨 着 木板
- Thợ mộc tập trung bào tấm gỗ.
- 专治 疟疾
- Chuyên trị sốt rét.
- 剪辑 照片
- ảnh đã qua chỉnh lý.
- 专诚 拜访
- đặc biệt đến thăm
- 卖鞋 的 专柜 在 哪儿 呀 ?
- Quầy chuyên bán giày ở đâu nhỉ?
- 妇女 问题 专号
- số chuyên đề về vấn đề phụ nữ
- 心思 专一
- Một lòng một dạ.
- 饥饿感 使 我 无法 专心 工作
- Cảm giác đói bụng làm tôi không thể tập trung làm việc.
- 那 我 就是 超自然 癌症 疗法 的 专家 了 吗
- Vì vậy, điều đó khiến tôi trở thành một chuyên gia điều trị ung thư siêu phàm.
- 专业人士 做 艾灸
- Chuyên gia thực hiện châm cứu.
- 他 的 爱 太 专一 了
- Tình yêu của anh ấy quá chung thủy.
- 心神 专注
- chăm chú
- 没有 《 千年 日出 》 这张 专辑
- Không có bản ghi Millennium Sunrise.
- 首张 专辑
- Album đầu tiên.
- 选定 专辑 封面
- Chỉ cần khóa bìa album của chúng tôi.
- 他们 忙 着 灌 专辑
- Họ đang bận thu âm album.
- 他们 有 一支 专业 的 编辑 团队
- Họ có đội ngũ biên tập chuyên nghiệp.
- 那时 我 可以 出 专辑
- Đó là khi tôi nhận được một hợp đồng kỷ lục
- 她 选择 了 一个 有趣 的 专业
- Cô ấy đã chọn một ngành học thú vị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 专辑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 专辑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm专›
辑›