Đọc nhanh: 裒辑 (bầu tập). Ý nghĩa là: gom góp; góp nhặt. Ví dụ : - 此书系从类书中裒辑而成。 sách này được thu thập từ những sách cùng loại mà soạn thành.
Ý nghĩa của 裒辑 khi là Động từ
✪ gom góp; góp nhặt
辑录
- 此书 系 从 类书 中 裒 辑 而 成
- sách này được thu thập từ những sách cùng loại mà soạn thành.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裒辑
- 剪辑 照片
- ảnh đã qua chỉnh lý.
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 没有 《 千年 日出 》 这张 专辑
- Không có bản ghi Millennium Sunrise.
- 技术 可以 编辑 基因
- Công nghệ có thể chỉnh sửa gen.
- 首张 专辑
- Album đầu tiên.
- 编辑 通道 滤镜 预置 .
- Chỉnh sửa cài đặt trước bộ lọc kênh. .
- 这套 丛书 准备 出五辑
- Bộ sách này chuẩn bị xuất bản năm tập.
- 裒 然成集
- góp nhặt ghi chép lại thành tập.
- 《 形式逻辑 讲话 》
- bài giảng về 'lô-gích hình thức'.
- 编辑部 收到 很多 来稿
- ban biên tập đã nhận được rất nhiều bản thảo.
- 她 负责 编辑 公司 的 新闻稿
- Cô ấy phụ trách biên tập bản tin tức của công ty.
- 我们 的 本周 报纸 要闻 回顾 由 《 时代 》 周刊 编辑 主持
- Bản tóm tắt tin tức hàng tuần của chúng tôi được chủ trì bởi biên tập viên của tạp chí "Thời đại".
- 选定 专辑 封面
- Chỉ cần khóa bìa album của chúng tôi.
- 话剧 录音 剪辑
- băng ghi âm vở kịch nói đã được biên tập lại.
- 编辑 已经 审核 完 文章
- Biên tập viên đã kiểm tra xong bài viết.
- 他们 忙 着 灌 专辑
- Họ đang bận thu âm album.
- 逻辑 门 用于 电子电路
- Cổng logic được sử dụng trong mạch điện tử.
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 裒 辑
- góp nhặt ghi chép lại.
- 此书 系 从 类书 中 裒 辑 而 成
- sách này được thu thập từ những sách cùng loại mà soạn thành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 裒辑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 裒辑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm裒›
辑›