Đọc nhanh: 辑睦 (tập mục). Ý nghĩa là: hoà thuận; hoà hợp.
Ý nghĩa của 辑睦 khi là Tính từ
✪ hoà thuận; hoà hợp
和睦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辑睦
- 剪辑 照片
- ảnh đã qua chỉnh lý.
- 屯家 兄妹 很 和睦
- Anh chị em nhà họ Đồn rất hòa thuận.
- 敦睦 邦交
- làm cho mối quan hệ láng giềng hoà hợp
- 夫妻 和睦 , 家 和 万事兴
- Vợ chồng hòa thuận, gia đình yên vui mọi việc đều thành công.
- 汇编 指 编辑 好 的 一套 数据 、 一篇 报道 或 一部 选集
- Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 没有 《 千年 日出 》 这张 专辑
- Không có bản ghi Millennium Sunrise.
- 技术 可以 编辑 基因
- Công nghệ có thể chỉnh sửa gen.
- 首张 专辑
- Album đầu tiên.
- 编辑 通道 滤镜 预置 .
- Chỉnh sửa cài đặt trước bộ lọc kênh. .
- 这套 丛书 准备 出五辑
- Bộ sách này chuẩn bị xuất bản năm tập.
- 《 形式逻辑 讲话 》
- bài giảng về 'lô-gích hình thức'.
- 编辑部 收到 很多 来稿
- ban biên tập đã nhận được rất nhiều bản thảo.
- 她 负责 编辑 公司 的 新闻稿
- Cô ấy phụ trách biên tập bản tin tức của công ty.
- 我们 的 本周 报纸 要闻 回顾 由 《 时代 》 周刊 编辑 主持
- Bản tóm tắt tin tức hàng tuần của chúng tôi được chủ trì bởi biên tập viên của tạp chí "Thời đại".
- 选定 专辑 封面
- Chỉ cần khóa bìa album của chúng tôi.
- 这 家族 十分 和睦
- Gia tộc này rất hòa thuận.
- 话剧 录音 剪辑
- băng ghi âm vở kịch nói đã được biên tập lại.
- 编辑 已经 审核 完 文章
- Biên tập viên đã kiểm tra xong bài viết.
- 在 邻居 的 印象 中 , 他们 很 和睦
- Trong ấn tượng của hàng xóm, họ rất hòa thuận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 辑睦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辑睦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm睦›
辑›