Đọc nhanh: 转正 (chuyển chính). Ý nghĩa là: chuyển chính thức; tuyên bố chính thức. Ví dụ : - 我已经转正了。 Tôi đã chuyển chính thức.. - 他下个月会转正。 Anh ấy sẽ chuyển chính thức vào tháng sau.. - 她很快就能转正。 Cô ấy sẽ nhanh chóng chuyển chính thức.
Ý nghĩa của 转正 khi là Động từ
✪ chuyển chính thức; tuyên bố chính thức
组织中的非正式成员成为正式成员
- 我 已经 转正 了
- Tôi đã chuyển chính thức.
- 他 下个月 会 转正
- Anh ấy sẽ chuyển chính thức vào tháng sau.
- 她 很快 就 能 转正
- Cô ấy sẽ nhanh chóng chuyển chính thức.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转正
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 转入 正题
- đi vào đề tài chính
- 他们 正在 转移 物资
- Họ đang chuyển hàng hóa.
- 制冷 装置 运转 正常
- Thiết bị làm lạnh hoạt động bình thường.
- 预备党员 转正
- Những đảng viên dự bị trở thành những đảng viên chính thức.
- 这病 的 症候 正在 好转
- Tình trạng của bệnh đang cải thiện.
- 宾主 寒暄 了 一阵 , 便 转入 正题
- chủ khách hàn huyên một lúc, thì chuyển vào chủ đề chính.
- 驱动 齿轮 正在 旋转
- Bánh răng dẫn động đang quay.
- 现在 场景 转 到 仓库 , 行凶 者 正 埋伏 在 那里 伺机 行动
- Hiện tại, cảnh quan chuyển sang kho, kẻ tấn công đang ẩn nấp ở đó chờ thời cơ để hành động.
- 我 已经 转正 了
- Tôi đã chuyển chính thức.
- 他 下个月 会 转正
- Anh ấy sẽ chuyển chính thức vào tháng sau.
- 捍卫 性道德 的 运动 正在 转化成 对 持异议 人士 的 迫害
- Phong trào bảo vệ đạo đức tình dục đang biến thành sự áp bức đối với những người có ý kiến khác biệt.
- 发电机 运转 正常
- máy phát điện chạy bình thường
- 现在 的 经济 样子 正在 好转
- Xu hướng hiện tại của nền kinh tế đang cải thiện.
- 她 很快 就 能 转正
- Cô ấy sẽ nhanh chóng chuyển chính thức.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 转正
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转正 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm正›
转›