Đọc nhanh: 转正工资 (chuyển chính công tư). Ý nghĩa là: lương chính thức.
Ý nghĩa của 转正工资 khi là Danh từ
✪ lương chính thức
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转正工资
- 我 的 工资 低得 可怜
- Lương của tôi thấp đến thê thảm.
- 工资 在 慢慢 滋长
- Lương bổng đang tăng dần.
- 他 羡慕 我 的 工资
- Anh ta đố kỵ với lương của tôi.
- 技工 正在 安装 电梯
- Thợ máy đang lắp đặt thang máy.
- 基本工资 是 多少 的 ?
- Lương cơ bản là bao nhiêu?
- 日班 和 夜班 的 工人 正在 换班
- công nhân làm ca ngày và ca đêm đang đổi ca.
- 工资 照发
- tiền lương phát như thường.
- 转运 物资
- vận chuyển vật tư
- 转入 正题
- đi vào đề tài chính
- 他 的 工资 是 我 的 两倍
- Lương của anh ấy gấp đôi tôi.
- 工业 集中 在 沿海各省 的 畸形 现象 正在 改变 中
- Những hiện tượng bất thường tập trung ở các ngành công nghiệp ven biển đang được biến đổi.
- 固定 工资制
- Chế độ tiền lương cố định
- 工资总额
- tổng tiền lương
- 他 在 晒 工资
- Lão ta đang khoe lương.
- 工资 让 员工 们 知足
- Mức lương khiến các nhân viên hài lòng.
- 工人 挣着 微薄 工资
- Công nhân kiếm được tiền lương ít ỏi.
- 他们 正在 筹集 工程 资金
- Họ đang huy động vốn cho công trình.
- 他们 正在 转移 物资
- Họ đang chuyển hàng hóa.
- 将 你 的 净 工资 直接 转入 银行
- Chuyển tiền lương thực của bạn trực tiếp vào ngân hàng.
- 他 正在 核算 退休 的 工资
- Anh ấy đang tính toán tiền lương hưu của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 转正工资
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转正工资 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm工›
正›
资›
转›