Đọc nhanh: 车间 (xa gian). Ý nghĩa là: phân xưởng; nhà xưởng. Ví dụ : - 这个车间生产汽车零件。 Xưởng này sản xuất linh kiện ô tô.. - 工人们在车间里工作。 Công nhân đang làm việc trong xưởng.. - 车间的设备很先进。 Thiết bị trong xưởng rất tiên tiến.
Ý nghĩa của 车间 khi là Danh từ
✪ phân xưởng; nhà xưởng
企业内部在生产过程中完成某些工序或单独生产某些产品的单位
- 这个 车间 生产 汽车零件
- Xưởng này sản xuất linh kiện ô tô.
- 工人 们 在 车间 里 工作
- Công nhân đang làm việc trong xưởng.
- 车间 的 设备 很 先进
- Thiết bị trong xưởng rất tiên tiến.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车间
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 这个 车间 当年 立项 , 当年 施工 , 当年 投产
- đề án về xưởng này đã được duyệt qua, năm nay thi công, năm nay đưa vào sản xuất.
- 深入 车间 慰问 一线 工人
- trực tiếp vào phân xưởng thăm hỏi công nhân.
- 装配车间
- phân xưởng lắp ráp.
- 装订 车间
- phân xưởng đóng sách
- 车间 有人 病 了 , 他 就 去 顶班
- trong phân xưởng có người bệnh, anh ấy đi nhận ca hộ rồi.
- 他 没 技术 , 只能 在 车间 打杂 儿
- nó không có kỹ thuật, chỉ có thể làm tạp vụ trong phân xưởng.
- 制版 车间
- phân xưởng chế bản; phân xưởng xếp chữ.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 工人 们 在 车间 里 工作
- Công nhân đang làm việc trong xưởng.
- 霸王龙 是 同一时间 由 另 一辆 卡车
- Tyrannosaurus rex được vận chuyển đồng thời
- 洗煤 车间
- phân xưởng rửa than
- 细纱 车间
- phân xưởng sợi
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 在 市中心 和 飞机场 之间 有 往返 的 穿梭 运行 班车
- Có xe buýt đưa đón hoạt động theo lịch trình giữa trung tâm thành phố và sân bay.
- 党支部 书记 兼任 车间主任
- thư kí chi bộ Đảng kiêm nhiệm chủ nhiệm phân xưởng.
- 车间主任 检查 了 设备
- Trưởng xưởng đã kiểm tra thiết bị.
- 这个 车间 大半 是 年轻人
- trong phân xưởng này quá nửa là thanh niên.
- 运费 中 不 包括 火车站 至 轮船 码头 之间 的 运输 费用
- Phí vận chuyển không bao gồm chi phí vận chuyển từ ga đến bến tàu.
- 行车时间 一览表
- bảng liệt kê về thời gian xe chạy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 车间
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 车间 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm车›
间›