Đọc nhanh: 热检车间 (nhiệt kiểm xa gian). Ý nghĩa là: Phân xưởng kiểm tra nhiệt.
Ý nghĩa của 热检车间 khi là Danh từ
✪ Phân xưởng kiểm tra nhiệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热检车间
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 热气球 在 山谷 间 翱翔
- Khinh khí cầu bay lượn giữa thung lũng.
- 这个 车间 当年 立项 , 当年 施工 , 当年 投产
- đề án về xưởng này đã được duyệt qua, năm nay thi công, năm nay đưa vào sản xuất.
- 卡车 经过 安检 后 被 放行 了
- Xe tải đã được phép đi qua sau khi kiểm tra an ninh.
- 车上 有 座椅 加热器
- Nó có bộ phận làm ấm chỗ ngồi.
- 安排 儿童 在 处长 指明 的 时间 接受 身体检查
- Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định
- 我 检查 了 车 的 胎压
- Tôi đã kiểm tra áp suất lốp trên xe.
- 深入 车间 慰问 一线 工人
- trực tiếp vào phân xưởng thăm hỏi công nhân.
- 间歇热
- thỉnh thoảng nóng lên.
- 装配车间
- phân xưởng lắp ráp.
- 装订 车间
- phân xưởng đóng sách
- 车间 有人 病 了 , 他 就 去 顶班
- trong phân xưởng có người bệnh, anh ấy đi nhận ca hộ rồi.
- 制版 车间
- phân xưởng chế bản; phân xưởng xếp chữ.
- 一时间 方良 悔过自责 外加 检讨
- Có khoảng thời gian , Phương Lương tự trách bản thân mình, ăn năm hối cải
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 工人 们 在 车间 里 工作
- Công nhân đang làm việc trong xưởng.
- 霸王龙 是 同一时间 由 另 一辆 卡车
- Tyrannosaurus rex được vận chuyển đồng thời
- 洗煤 车间
- phân xưởng rửa than
- 细纱 车间
- phân xưởng sợi
- 车间主任 检查 了 设备
- Trưởng xưởng đã kiểm tra thiết bị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 热检车间
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 热检车间 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm检›
热›
车›
间›