Đọc nhanh: 车口 (xa khẩu). Ý nghĩa là: bãi đậu xe (xích lô, xe kéo).
Ý nghĩa của 车口 khi là Danh từ
✪ bãi đậu xe (xích lô, xe kéo)
(儿)出租车固定停放处
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车口
- 他 对 朋友 的 新车 眼馋
- 他对朋友的新车眼馋。
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 飞车走壁
- xiếc xe đạp hoặc mô tô chạy vòng trên vách
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 我 哥哥 喜欢 赛车
- Anh trai tôi thích đua xe.
- 哥哥 给 我 借 他 的 车
- Anh trai cho tôi mượn xe của anh ấy.
- 车子 在 路口 顿住
- Xe dừng lại ở ngã tư.
- 他 把 车 退 到 了 门口
- Anh ấy lùi xe đến cổng.
- 他 把 自行车 停 在 门口
- Anh ấy để xe đạp ở cửa.
- 车 在 路口 停顿 了 一会儿
- Xe dừng lại một lúc ở ngã tư.
- 车站 出口
- Cửa ra nhà ga.
- 车 驻 在 门口
- Xe dừng lại ở cửa.
- 车停 在 大门口
- Xe đỗ trước cổng.
- 我们 在 门口 候车
- Chúng tôi đang chờ xe ở cửa.
- 这个 出口 通向 停车场
- Lối ra này dẫn đến bãi đậu xe.
- 公司 进口 了 大量 汽车
- Công ty đã nhập khẩu một số lượng lớn ô tô.
- 连车 带 牲口 都 借来 了
- cả xe lẫn súc vật đều mượn đến cả.
- 我 是 做 进口 汽车 销售 的
- Tôi kinh doanh xe ô tô nhập khẩu.
- 那 窃贼 听到 他们 汽车 的 声音 就 从 窗口 逃走 了
- Kẻ trộm nghe thấy âm thanh của xe họ nên đã chạy thoát qua cửa sổ.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 车口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 车口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
车›