车口 chē kǒu

Từ hán việt: 【xa khẩu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "车口" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xa khẩu). Ý nghĩa là: bãi đậu xe (xích lô, xe kéo).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 车口 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 车口 khi là Danh từ

bãi đậu xe (xích lô, xe kéo)

(儿)出租车固定停放处

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车口

  • - duì 朋友 péngyou de 新车 xīnchē 眼馋 yǎnchán

    - 他对朋友的新车眼馋。

  • - 平峒 píngdòng 通往 tōngwǎng 矿井 kuàngjǐng de 几乎 jīhū 水平 shuǐpíng de 入口 rùkǒu

    - Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.

  • - 飞车走壁 fēichēzǒubì

    - xiếc xe đạp hoặc mô tô chạy vòng trên vách

  • - 我们 wǒmen cóng 阿根廷 āgēntíng 进口 jìnkǒu le 肉类 ròulèi

    - Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.

  • - 哥哥 gēge 喜欢 xǐhuan 赛车 sàichē

    - Anh trai tôi thích đua xe.

  • - 哥哥 gēge gěi jiè de chē

    - Anh trai cho tôi mượn xe của anh ấy.

  • - 车子 chēzi zài 路口 lùkǒu 顿住 dùnzhù

    - Xe dừng lại ở ngã tư.

  • - chē 退 tuì dào le 门口 ménkǒu

    - Anh ấy lùi xe đến cổng.

  • - 自行车 zìxíngchē tíng zài 门口 ménkǒu

    - Anh ấy để xe đạp ở cửa.

  • - chē zài 路口 lùkǒu 停顿 tíngdùn le 一会儿 yīhuìer

    - Xe dừng lại một lúc ở ngã tư.

  • - 车站 chēzhàn 出口 chūkǒu

    - Cửa ra nhà ga.

  • - chē zhù zài 门口 ménkǒu

    - Xe dừng lại ở cửa.

  • - 车停 chētíng zài 大门口 dàménkǒu

    - Xe đỗ trước cổng.

  • - 我们 wǒmen zài 门口 ménkǒu 候车 hòuchē

    - Chúng tôi đang chờ xe ở cửa.

  • - 这个 zhègè 出口 chūkǒu 通向 tōngxiàng 停车场 tíngchēchǎng

    - Lối ra này dẫn đến bãi đậu xe.

  • - 公司 gōngsī 进口 jìnkǒu le 大量 dàliàng 汽车 qìchē

    - Công ty đã nhập khẩu một số lượng lớn ô tô.

  • - 连车 liánchē dài 牲口 shēngkou dōu 借来 jièlái le

    - cả xe lẫn súc vật đều mượn đến cả.

  • - shì zuò 进口 jìnkǒu 汽车 qìchē 销售 xiāoshòu de

    - Tôi kinh doanh xe ô tô nhập khẩu.

  • - 窃贼 qièzéi 听到 tīngdào 他们 tāmen 汽车 qìchē de 声音 shēngyīn jiù cóng 窗口 chuāngkǒu 逃走 táozǒu le

    - Kẻ trộm nghe thấy âm thanh của xe họ nên đã chạy thoát qua cửa sổ.

  • - 这个 zhègè 蛋糕 dàngāo de 口感 kǒugǎn 不错 bùcuò

    - Cái bánh kem này vị khá ngon.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 车口

Hình ảnh minh họa cho từ 车口

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 车口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao