Đọc nhanh: 越南盾 (việt nam thuẫn). Ý nghĩa là: Việt Nam đồng (VND). Ví dụ : - 我的钱包里全是越南盾。 Ví tôi toàn tiền Việt Nam đồng.. - 今天汇率是多少越南盾? Tỷ giá hôm nay bao nhiêu Việt Nam đồng?
Ý nghĩa của 越南盾 khi là Danh từ
✪ Việt Nam đồng (VND)
越南盾(越南语:đồng, 汉字:铜),越南的货币单位。用“₫”记号表示。辅币单位有 hào(毫) 和 xu(枢),1盾=10 hào或100 xu, 由于面值过小,很少使用。通常置于国名后来表示货币单位。
- 我 的 钱包 里 全是 越南盾
- Ví tôi toàn tiền Việt Nam đồng.
- 今天 汇率 是 多少 越南盾 ?
- Tỷ giá hôm nay bao nhiêu Việt Nam đồng?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南盾
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 巴地市 是 越南 巴地 頭頓 省省 莅
- Thành phố Bà Rịa là tỉnh của Vũng Tàu, Bà Rịa, Việt Nam.
- 在 越南 , 劝酒 很 常见
- Ở Việt Nam, mời rượu rất phổ biến.
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
- 越南 共产主义青年团
- Đoàn Thanh niên Cộng sản Việt Nam.
- 长沙 、 黄沙 属于 越南
- Trường Sa, Hoàng Sa là của Việt Nam.
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa thuộc về Việt Nam.
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 出国 留学 1 年 后 , 为了 报效祖国 , 我 决定 回 越南 去
- Sau một năm đi du học, để phục vụ đất nước, tôi đã quyết định về Việt Nam.
- 兴安省 是 越南 没有 深林 的 省 之一
- Hưng Yên là một tỉnh thành không có rừng ở Việt Nam.
- 你 有没有 越南 地图
- Bạn có bản đồ Việt Nam không?
- 越南 海阳 省有 一道 菜 很 有名 的 叫做 禾虫 煎蛋
- Tỉnh Hải Dương Việt Nam có món chả rươi rất nổi tiếng
- 明天 的 越南 会 让 我们 骄傲
- Việt Nam mai đây sẽ khiến chúng ta tự hào.
- 我 为 自己 是 越南人 感到 骄傲
- Tôi tự hào bản thân là người Việt Nam.
- 我们 都 以 生活 在 社会主义 的 新 越南 而 感到 骄傲
- chúng tôi đều cảm thấy tự hào được sống trên đất nước Việt Nam mới, xã hội chủ nghĩa.
- 将 越南 奥黛之美 推向 世界
- Đưa nét đẹp áo dài Việt Nam lan tỏa ra thế giới.
- 越南盾 的 价值 低于 人民币
- Việt Nam đồng có giá trị thấp hơn nhân dân tệ.
- 你 给 我 10 万 越南盾 吧 !
- Bạn cho tôi một trăm nghìn đồng đi.
- 我 的 钱包 里 全是 越南盾
- Ví tôi toàn tiền Việt Nam đồng.
- 今天 汇率 是 多少 越南盾 ?
- Tỷ giá hôm nay bao nhiêu Việt Nam đồng?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 越南盾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 越南盾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm南›
盾›
越›