Đọc nhanh: 起跑线 (khởi bào tuyến). Ý nghĩa là: vạch xuất phát; bước khởi đầu. Ví dụ : - 我们处在同一起跑线上。 Chúng ta có cùng vạch xuất phát.. - 许多人都在那条起跑线上。 Nhiều người đang ở vạch xuất phát đó.
Ý nghĩa của 起跑线 khi là Danh từ
✪ vạch xuất phát; bước khởi đầu
径赛中起点的标志线;比喻工作、学习等的起点。
- 我们 处在 同一 起跑线 上
- Chúng ta có cùng vạch xuất phát.
- 许多 人 都 在 那条 起跑线 上
- Nhiều người đang ở vạch xuất phát đó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起跑线
- 别看 这个 运动员 身材矮小 , 跑 起步 来 速度 却 很快
- Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.
- 小狗 跑 起来 好 可爱
- Chú chó chạy dễ thương quá.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 羊群 一炸 , 乱跑 起来
- Khi đàn cừu bị kinh hãi, chúng chạy loạn lên.
- 为什么 突然 跑 起 接力赛 了
- Tại sao chúng ta đột nhiên chạy một cuộc đua tiếp sức?
- 自从 跑步 起 , 身体 逐渐 变 好
- Kể từ khi chạy bộ, tôi cảm thấy cơ thể mình khỏe khoắn hơn rất nhiều.
- 他 奔跑 了 一 两条 街 , 然后 放慢 步子 走 起来
- Anh ấy chạy một đoạn đường ngắn, rồi sau đó chậm lại và đi bộ.
- 孩子 撒开 风筝 线 跑
- Đứa trẻ tung dây diều chạy.
- 拿 起 枪杆 儿上 前线
- vác súng ra tiền tuyến.
- 于是 他 东跑西颠 拚命 的 捡起 瓶子 来
- Vì vậy, cô ấy chạy vòng vòng xung quanh , nhặt chai một cách tuyệt vọng.
- 她 用 细 尼龙线 把 珠子 串 了 起来
- Cô ấy dùng chỉ nilon mỏng để xâu chuỗi hạt.
- 他 习惯于 早起 跑步
- Anh ấy đã quen với việc dậy sớm chạy bộ.
- 画 一条 直线 把 这两点 联结 起来
- vẽ một đường thẳng nối hai điểm này lại.
- 许多 人 都 在 那条 起跑线 上
- Nhiều người đang ở vạch xuất phát đó.
- 你 应该 先 把 两条 电线 连 起来
- Bạn nên nối hai dây điện này vào trước.
- 小马 哒 哒 地 跑 了 起来
- Con ngựa nhỏ bắt đầu chạy lộc cộc.
- 把 线 绞 在 一起
- Quấn dây lại với nhau.
- 他 很 想 从 起跑线 开始 , 但 起跑线 究竟 在 哪里 ?
- Anh muốn bắt đầu từ vạch xuất phát, nhưng vạch xuất phát rốt cuộc ở đâu?
- 我们 处在 同一 起跑线 上
- Chúng ta có cùng vạch xuất phát.
- 只要 还有 明天 , 今天 就 永远 是 起跑线
- Miễn là có ngày mai, hôm nay sẽ luôn là vạch xuất phát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 起跑线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 起跑线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm线›
起›
跑›