Đọc nhanh: 莫名 (mạc danh). Ý nghĩa là: khó hiểu; không thể giải thích. Ví dụ : - 这种感觉让我感到莫名。 Cảm giác này khiến tôi cảm thấy khó hiểu.. - 他的态度让我感到莫名。 Thái độ của anh ấy khiến tôi cảm thấy khó hiểu.. - 我对这件事感到莫名。 Tôi cảm thấy khó hiểu về việc này.
Ý nghĩa của 莫名 khi là Động từ
✪ khó hiểu; không thể giải thích
说不出(原因);无法用语言表达(名:说出)
- 这种 感觉 让 我 感到 莫名
- Cảm giác này khiến tôi cảm thấy khó hiểu.
- 他 的 态度 让 我 感到 莫名
- Thái độ của anh ấy khiến tôi cảm thấy khó hiểu.
- 我 对 这件 事 感到 莫名
- Tôi cảm thấy khó hiểu về việc này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莫名
- 我 是 一名 月光族
- Tôi là người làm bao nhiêu tiêu từng ấy.
- 我 想 用 阿尔 的 用户名
- Tôi đã cố gắng sử dụng tên người dùng của Al
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 尔 叫 什么 名字 ?
- Bạn tên là gì?
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 莫须有 的 罪名
- bắt tội không có căn cứ.
- 她 的 行为 让 大家 莫名其妙
- Hành động của cô ấy khiến mọi người không hiểu nổi.
- 这个 决定 让 人 莫名其妙
- Quyết định này khiến người ta cảm thấy khó hiểu.
- 第一名 死者 名叫 帕特 丽夏 · 莫里斯
- Đầu tiên là Patricia Morris.
- 这种 感觉 让 我 感到 莫名
- Cảm giác này khiến tôi cảm thấy khó hiểu.
- 他 的 态度 让 我 感到 莫名
- Thái độ của anh ấy khiến tôi cảm thấy khó hiểu.
- 太阳镜 会 带来 莫名 的 神秘感
- Kính râm mang lại cảm giác bí ẩn.
- 罗 士信 这 实实在在 的 是 躺 枪 了 躺 的 还 莫名其妙
- Luoshi Xin quả thật là nằm không cũng trúng đạn, thật khó hiểu.
- 他 的话 让 我 感到 莫名其妙
- Lời của anh ấy khiến tôi cảm thấy khó hiểu.
- 我 对 这件 事 感到 莫名
- Tôi cảm thấy khó hiểu về việc này.
- 他 私立 名目 收取 费用
- Anh ấy tự ý lập ra danh mục để thu phí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 莫名
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 莫名 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm名›
莫›