莫名 mòmíng

Từ hán việt: 【mạc danh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "莫名" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mạc danh). Ý nghĩa là: khó hiểu; không thể giải thích. Ví dụ : - 。 Cảm giác này khiến tôi cảm thấy khó hiểu.. - 。 Thái độ của anh ấy khiến tôi cảm thấy khó hiểu.. - 。 Tôi cảm thấy khó hiểu về việc này.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 莫名 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 莫名 khi là Động từ

khó hiểu; không thể giải thích

说不出(原因);无法用语言表达(名:说出)

Ví dụ:
  • - 这种 zhèzhǒng 感觉 gǎnjué ràng 感到 gǎndào 莫名 mòmíng

    - Cảm giác này khiến tôi cảm thấy khó hiểu.

  • - de 态度 tàidù ràng 感到 gǎndào 莫名 mòmíng

    - Thái độ của anh ấy khiến tôi cảm thấy khó hiểu.

  • - duì 这件 zhèjiàn shì 感到 gǎndào 莫名 mòmíng

    - Tôi cảm thấy khó hiểu về việc này.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莫名

  • - shì 一名 yīmíng 月光族 yuèguāngzú

    - Tôi là người làm bao nhiêu tiêu từng ấy.

  • - xiǎng yòng 阿尔 āěr de 用户名 yònghùmíng

    - Tôi đã cố gắng sử dụng tên người dùng của Al

  • - de 教名 jiàomíng shì 穆罕默德 mùhǎnmòdé · 阿拉姆 ālāmǔ

    - Bây giờ tôi là Mohammed Alam.

  • - yǒu qǐng 尊敬 zūnjìng de 尼古拉斯 nígǔlāsī · 巴勒莫 bālèmò 法官 fǎguān 阁下 géxià

    - Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.

  • - 初步 chūbù 推断 tuīduàn 死者 sǐzhě 包括 bāokuò 两名 liǎngmíng 阿拉巴马州 ālābāmǎzhōu 州警 zhōujǐng

    - Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama

  • - 巴拉克 bālākè · 奥巴马 àobāmǎ 总统 zǒngtǒng de 名字 míngzi

    - Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập

  • - lái de 路上 lùshàng jiù 艾萨克 àisàkè · 阿西莫夫 āxīmòfū 干掉 gàndiào le

    - Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.

  • - ěr jiào 什么 shénme 名字 míngzi

    - Bạn tên là gì?

  • - 名叫 míngjiào 安吉尔 ānjíěr ma

    - Có phải tên bạn là Angel?

  • - 莫须有 mòxūyǒu de 罪名 zuìmíng

    - bắt tội không có căn cứ.

  • - de 行为 xíngwéi ràng 大家 dàjiā 莫名其妙 mòmíngqímiào

    - Hành động của cô ấy khiến mọi người không hiểu nổi.

  • - 这个 zhègè 决定 juédìng ràng rén 莫名其妙 mòmíngqímiào

    - Quyết định này khiến người ta cảm thấy khó hiểu.

  • - 第一名 dìyìmíng 死者 sǐzhě 名叫 míngjiào 帕特 pàtè 丽夏 lìxià · 莫里斯 mòlǐsī

    - Đầu tiên là Patricia Morris.

  • - 这种 zhèzhǒng 感觉 gǎnjué ràng 感到 gǎndào 莫名 mòmíng

    - Cảm giác này khiến tôi cảm thấy khó hiểu.

  • - de 态度 tàidù ràng 感到 gǎndào 莫名 mòmíng

    - Thái độ của anh ấy khiến tôi cảm thấy khó hiểu.

  • - 太阳镜 tàiyangjìng huì 带来 dàilái 莫名 mòmíng de 神秘感 shénmìgǎn

    - Kính râm mang lại cảm giác bí ẩn.

  • - luó 士信 shìxìn zhè 实实在在 shíshízàizài de shì tǎng qiāng le tǎng de hái 莫名其妙 mòmíngqímiào

    - Luoshi Xin quả thật là nằm không cũng trúng đạn, thật khó hiểu.

  • - 的话 dehuà ràng 感到 gǎndào 莫名其妙 mòmíngqímiào

    - Lời của anh ấy khiến tôi cảm thấy khó hiểu.

  • - duì 这件 zhèjiàn shì 感到 gǎndào 莫名 mòmíng

    - Tôi cảm thấy khó hiểu về việc này.

  • - 私立 sīlì 名目 míngmù 收取 shōuqǔ 费用 fèiyòng

    - Anh ấy tự ý lập ra danh mục để thu phí.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 莫名

Hình ảnh minh họa cho từ 莫名

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 莫名 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Mò , Mù
    • Âm hán việt: , Mạc , Mạch , Mịch , Mộ
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:TAK (廿日大)
    • Bảng mã:U+83AB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao