Đọc nhanh: 起床 (khởi sàng). Ý nghĩa là: thức dậy; ngủ dậy. Ví dụ : - 他每天总是天刚亮就起床。 anh ấy mỗi ngày đều thức dậy từ lúc sáng sớm.. - 他七点就起床了。 Anh ấy bảy giờ đã dậy rồi.. - 你每天几点起床? Mỗi ngày bạn dậy lúc mấy giờ?
Ý nghĩa của 起床 khi là Từ điển
✪ thức dậy; ngủ dậy
睡醒后下床 (多指早晨); 由坐卧爬伏而站立或由躺而坐
- 他 每天 总是 天刚亮 就 起床
- anh ấy mỗi ngày đều thức dậy từ lúc sáng sớm.
- 他 七点 就 起床 了
- Anh ấy bảy giờ đã dậy rồi.
- 你 每天 几点 起床 ?
- Mỗi ngày bạn dậy lúc mấy giờ?
- 今天 她 起床 有点 晚
- Hôm nay cô ấy dậy hơi muộn.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 起床
✪ 叫/ 喊 + Ai đó + 起床
gọi ai đó dậy
- 快 去 叫 你 哥哥 起床
- Nhanh đi gọi anh con dậy.
- 妈妈 喊 我 起床 吃 早饭
- Mẹ tôi gọi tôi dậy ăn sáng.
✪ 起床+ 去 + Động từ
dậy để làm gì
- 起床 去 上班
- Dậy đi làm.
- 起床 去 锻炼
- Dậy đi tập thể dục.
✪ 起 + 了/ 一下 + 床
động từ ly hợp
- 他 起 了 床 , 就 去 洗漱 了
- Tôi dậy, xong đi đánh răng rửa mặt.
- 快起 一下床 , 我们 要 出门 啦
- Dậy nhanh lên, chúng ta sẽ ra ngoài.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起床
- 快 去 叫 你 哥哥 起床
- Nhanh đi gọi anh con dậy.
- 妈妈 总是 催 我 起床
- Mẹ luôn giục tôi thức dậy.
- 我 每天 早上 挨时间 起床
- Tôi dậy muộn mỗi sáng.
- 早上 起床 , 眼里 会 有 眼屎
- Buổi sáng thức dậy, trong mắt sẽ có dử mắt.
- 快点儿 起床 否则 你 就 会 错过 早班车 了
- Hãy thức dậy nhanh lê, nếu bạn không muốn bỏ lỡ chuyến xe bus buổi sáng.
- 铃儿 响 了 , 他 赶快 起床
- Chuông reo rồi, anh ấy vội vàng dậy.
- 起床 去 上班
- Dậy đi làm.
- 他 一般 六点 起床
- Anh ấy thường thức dậy lúc sáu giờ.
- 起床 去 锻炼
- Dậy đi tập thể dục.
- 她 硬逼 着 自己 起床
- Cô ấy ép mình dậy.
- 定时 起床
- thức dậy đúng giờ
- 他 今天 懒得 起床
- Anh ấy hôm nay lười dậy.
- 他 七点 就 起床 了
- Anh ấy bảy giờ đã dậy rồi.
- 她 还 迟迟 不 起床
- Cô ấy vẫn mãi không dậy.
- 你 每天 几点 起床 ?
- Mỗi ngày bạn dậy lúc mấy giờ?
- 清晨 起床 感觉 很 好
- Thức dậy vào buổi sáng sớm cảm thấy rất tốt.
- 我先 起床 , 然后 洗漱
- Tôi thức dậy trước rồi đi đánh răng rửa mặt.
- 我 平常 在 七点 起床
- Tôi thường thức dậy lúc bảy giờ.
- 我 早旦 就 起床 了
- Tôi sáng sớm đã thức dậy rồi.
- 你 应该 早点 起床
- Bạn nên dậy sớm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 起床
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 起床 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm床›
起›