起床号 qǐchuáng hào

Từ hán việt: 【khởi sàng hiệu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "起床号" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khởi sàng hiệu). Ý nghĩa là: resille.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 起床号 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 起床号 khi là Danh từ

resille

reveille

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起床号

  • - kuài jiào 哥哥 gēge 起床 qǐchuáng

    - Nhanh đi gọi anh con dậy.

  • - 妈妈 māma 总是 zǒngshì cuī 起床 qǐchuáng

    - Mẹ luôn giục tôi thức dậy.

  • - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng 挨时间 áishíjiān 起床 qǐchuáng

    - Tôi dậy muộn mỗi sáng.

  • - 小孩 xiǎohái chuī 银色 yínsè 小号 xiǎohào

    - Đứa trẻ thổi kèn đồng màu bạc.

  • - 早上 zǎoshàng 起床 qǐchuáng 眼里 yǎnlǐ huì yǒu 眼屎 yǎnshǐ

    - Buổi sáng thức dậy, trong mắt sẽ có dử mắt.

  • - 快点儿 kuàidiǎner 起床 qǐchuáng 否则 fǒuzé jiù huì 错过 cuòguò 早班车 zǎobānchē le

    - Hãy thức dậy nhanh lê, nếu bạn không muốn bỏ lỡ chuyến xe bus buổi sáng.

  • - 铃儿 língér xiǎng le 赶快 gǎnkuài 起床 qǐchuáng

    - Chuông reo rồi, anh ấy vội vàng dậy.

  • - 一般 yìbān 六点 liùdiǎn 起床 qǐchuáng

    - Anh ấy thường thức dậy lúc sáu giờ.

  • - 起床 qǐchuáng 锻炼 duànliàn

    - Dậy đi tập thể dục.

  • - 硬逼 yìngbī zhe 自己 zìjǐ 起床 qǐchuáng

    - Cô ấy ép mình dậy.

  • - 定时 dìngshí 起床 qǐchuáng

    - thức dậy đúng giờ

  • - 今天 jīntiān 懒得 lǎnde 起床 qǐchuáng

    - Anh ấy hôm nay lười dậy.

  • - hái 迟迟 chíchí 起床 qǐchuáng

    - Cô ấy vẫn mãi không dậy.

  • - 每天 měitiān 几点 jǐdiǎn 起床 qǐchuáng

    - Mỗi ngày bạn dậy lúc mấy giờ?

  • - 清晨 qīngchén 起床 qǐchuáng 感觉 gǎnjué hěn hǎo

    - Thức dậy vào buổi sáng sớm cảm thấy rất tốt.

  • - 我先 wǒxiān 起床 qǐchuáng 然后 ránhòu 洗漱 xǐshù

    - Tôi thức dậy trước rồi đi đánh răng rửa mặt.

  • - 平常 píngcháng zài 七点 qīdiǎn 起床 qǐchuáng

    - Tôi thường thức dậy lúc bảy giờ.

  • - 早旦 zǎodàn jiù 起床 qǐchuáng le

    - Tôi sáng sớm đã thức dậy rồi.

  • - zhè 起床号 qǐchuángháo 唤醒 huànxǐng 士兵 shìbīng

    - Kèn thức dậy đánh thức binh lính.

  • - 起床号 qǐchuángháo zài 清晨 qīngchén 响起 xiǎngqǐ

    - Kèn thức dậy vang lên vào sáng sớm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 起床号

Hình ảnh minh họa cho từ 起床号

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 起床号 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Háo , Hào
    • Âm hán việt: Hiệu , Hào
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMVS (口一女尸)
    • Bảng mã:U+53F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuáng
    • Âm hán việt: Sàng
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+5E8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao