起居 qǐjū

Từ hán việt: 【khởi cư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "起居" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khởi cư). Ý nghĩa là: sinh hoạt thường ngày; cuộc sống thường ngày. Ví dụ : - 。 Trẻ con ở nhà trẻ, ăn uống sinh hoạt đều có nề nếp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 起居 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 起居 khi là Danh từ

sinh hoạt thường ngày; cuộc sống thường ngày

指日常生活

Ví dụ:
  • - 孩子 háizi zài 托儿所 tuōérsuǒ 饮食起居 yǐnshíqǐjū dōu yǒu 规律 guīlǜ

    - Trẻ con ở nhà trẻ, ăn uống sinh hoạt đều có nề nếp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起居

  • - 南昌起义 nánchāngqǐyì

    - khởi nghĩa Nam Xương (tỉnh Giang Tây, Trung Quốc.)

  • - 弟弟 dìdì 气得 qìdé 嘟起 dūqǐ le zuǐ

    - Em trai bực tức trề môi ra.

  • - 身居 shēnjū 斗室 dǒushì

    - ở trong nhà ổ chuột

  • - 爷爷 yéye 洒落 sǎluò zài 院子 yuànzi de 大豆 dàdòu 一粒 yīlì 捡起来 jiǎnqǐlai

    - Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.

  • - 飞机 fēijī 起飞 qǐfēi le

    - Máy bay cất cánh rồi.

  • - 飞机 fēijī 已经 yǐjīng 起飞 qǐfēi le

    - Máy bay đã cất cánh rồi.

  • - 飞机 fēijī yào 起飞 qǐfēi le

    - Máy bay sắp cất cánh rồi.

  • - 架飞机 jiàfēijī 准备 zhǔnbèi 起飞 qǐfēi

    - Chiếc máy bay đó chuẩn bị cất cánh.

  • - 正点 zhèngdiǎn 起飞 qǐfēi

    - đúng giờ cất cánh

  • - 飞机 fēijī 起落 qǐluò

    - máy bay lên xuống.

  • - kuài jiào 哥哥 gēge 起床 qǐchuáng

    - Nhanh đi gọi anh con dậy.

  • - 哥哥 gēge gēn 妹妹 mèimei 一起 yìqǐ 聊天 liáotiān

    - Anh chị em trò chuyện cùng nhau.

  • - 起居 qǐjū 如常 rúcháng

    - cuộc sống như thường ngày.

  • - de 起居室 qǐjūshì de 墙上 qiángshàng guà zhe 一块 yīkuài 壁毯 bìtǎn

    - Trên tường phòng khách của tôi có treo một mảnh thảm trang trí.

  • - 起程 qǐchéng qián dào 邻居家 línjūjiā 一道 yīdào bié

    - trước khi đi anh ấy đến từng nhà hàng xóm chào tạm biệt.

  • - zài 起居室 qǐjūshì yòng 吸尘器 xīchénqì 打扫 dǎsǎo 地毯 dìtǎn

    - Anh ấy đang sử dụng máy hút bụi để làm sạch thảm trong phòng khách.

  • - 孩子 háizi zài 托儿所 tuōérsuǒ 饮食起居 yǐnshíqǐjū dōu yǒu 规律 guīlǜ

    - Trẻ con ở nhà trẻ, ăn uống sinh hoạt đều có nề nếp.

  • - 看到 kàndào 母亲 mǔqīn zài 起居室 qǐjūshì 心里 xīnli dào fǎn 觉得 juéde 落下 làxià le kuài 石头 shítou

    - Nhìn thấy mẹ không có ở phòng khách, lòng anh trái lại như có một tảng đá rơi xuống.

  • - zhè 地方 dìfāng 看起来 kànqǐlai 适于 shìyú 居住 jūzhù

    - Nơi này có vẻ thích hợp để sinh sống.

  • - 他们 tāmen 一起 yìqǐ wèi 接风 jiēfēng

    - Họ cùng nhau mở tiệc đón anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 起居

Hình ảnh minh họa cho từ 起居

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 起居 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Jū
    • Âm hán việt: , Ky , ,
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJR (尸十口)
    • Bảng mã:U+5C45
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao