Hán tự: 赞
Đọc nhanh: 赞 (tán). Ý nghĩa là: giúp đỡ; phụ trợ; ủng hộ, khen; khen ngợi, sự ca ngợi; sự khen ngợi. Ví dụ : - 他赞成这个计划。 Anh ấy ủng hộ kế hoạch này.. - 公司赞助了这次活动。 Công ty đã tài trợ cho sự kiện này.. - 她赞许了他的勇敢。 Cô ấy đã khen ngợi sự dũng cảm của anh ấy.
Ý nghĩa của 赞 khi là Động từ
✪ giúp đỡ; phụ trợ; ủng hộ
帮助;辅助的;捐
- 他 赞成 这个 计划
- Anh ấy ủng hộ kế hoạch này.
- 公司 赞助 了 这次 活动
- Công ty đã tài trợ cho sự kiện này.
✪ khen; khen ngợi
称赞
- 她 赞许 了 他 的 勇敢
- Cô ấy đã khen ngợi sự dũng cảm của anh ấy.
- 她 赞扬 了 作品
- Cô ấy đã ca ngợi tác phẩm.
- 他 对 这部 电影 赞不绝口
- Anh ấy khen không ngớt lời đối với bộ phim này.
- 大家 称赞 他
- Mọi người khen anh ấy.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 赞 khi là Danh từ
✪ sự ca ngợi; sự khen ngợi
称赞;赞扬
- 她 得到 了 朋友 们 的 赞美
- Cô ấy nhận được sự khen ngợi từ bạn bè.
- 她 收到 了 同事 们 的 赞扬
- Cô nhận được sự ca ngợi từ đồng nghiệp.
- 点个 赞
- Cho 1 like
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ ca tán; bài tán (văn học)
旧时的一种文体
- 天安门 赞是 一篇 佳作
- Bài tán Thiên An Môn là một tác phẩm xuất sắc.
- 他 在 研究 东方朔 画赞
- Anh ấy đang nghiên cứu bức tranh ca tán Dông Phương Thạc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赞
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 英雄 赞歌
- anh hùng ca
- 赞叹 不 置
- khen ngợi không thôi
- 赞叹不已
- ngợi khen mãi
- 他 啧啧 地 赞叹
- Anh ấy tặc lưỡi khen ngợi.
- 这 成绩 令 同学 赞叹
- Thành tích này khiến các bạn học kinh ngạc.
- 她 的 风情 令人 赞叹
- Thần thái của cô ấy khiến người ta khen ngợi.
- 大家 都 赞叹 她 的 歌声
- Mọi người đều thán phục giọng hát của cô ấy.
- 我们 都 赞叹 她 的 歌声
- Chúng tôi đều khen ngợi giọng hát của cô ấy.
- 她 的 精彩表演 令人 赞叹
- Màn biểu diễn xuất sắc của cô ấy khiến người ta thán phục.
- 大家 对 他 的 勇敢 表示 赞叹
- Mọi người bày tỏ sự cảm phục đối với sự dũng cảm của anh ấy.
- 演员 高超 的 演技 , 令人 赞叹
- kỹ thuật biểu diễn điêu luyện của diễn viên, khiến mọi người ca ngợi.
- 他 的 绘画 技巧 令人 赞叹不已
- Kỹ năng vẽ của anh ấy khiến người ta khen không ngớt lời.
- 听到 大家 的 赞美 , 他 心里 美滋滋 的 !
- Nghe mọi người khen, anh mừng rơn!
- 称赞 不迭
- khen không ngớt
- 连声 称赞
- không ngớt lời khen ngợi.
- 大家 称赞 他
- Mọi người khen anh ấy.
- 他献 技能 获得 称赞
- Anh ấy thể hiện kỹ năng được khen ngợi.
- 很多 企业 能 提供 赞助
- Rất nhiều doanh nghiệp có thể tài trợ.
- 我 对 你 的 态度 很 赞赏
- Tôi rất khen ngợi thái độ của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm赞›