Đọc nhanh: 值得称赞 (trị đắc xưng tán). Ý nghĩa là: đáng khen ngợi.
Ý nghĩa của 值得称赞 khi là Động từ
✪ đáng khen ngợi
commendable
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 值得称赞
- 值得 称道
- đáng khen.
- 他献 技能 获得 称赞
- Anh ấy thể hiện kỹ năng được khen ngợi.
- 拍手称快 ( 拍 着手 喊 痛快 , 多指 仇恨 得到 消除 )
- vỗ tay thích thú.
- 巴金 的 散文 很 值得一看
- Văn xuôi của Ba Kim (Ba Jin) rất đáng đọc
- 这位 仇 值得 信赖
- Bạn đồng hành này đáng tin cậy.
- 质量 过硬 值得 信赖
- Chất lượng tốt đáng tin cậy.
- 老师 称赞 了 她 的 进步
- Thầy giáo đã khen ngợi sự tiến bộ của cô ấy.
- 奖品 , 奖状 称赞 的 某事 , 特别 是 官方 的 奖品 或 奖状
- Giải thưởng, chứng nhận hoặc sự khen ngợi về một điều gì đó, đặc biệt là giải thưởng hoặc chứng nhận chính thức từ cơ quan chính phủ.
- 值得 嘉奖 的 值得 奖励 或 称赞 的 ; 具有 价值 的
- Có giá trị đáng khen ngợi, đáng được thưởng hoặc khen ngợi; có giá trị.
- 他 的 勇敢 值得 赞赏
- Sự dũng cảm của cậu ấy đáng được tán thưởng.
- 探索 的 精神 值得 赞扬
- Tinh thần khám phá thật đáng khen ngợi.
- 值得 赞许
- đáng được khen ngợi
- 她 的 表演 赢得 了 很多 称赞
- Buổi biểu diễn của cô ấy đã giành được nhiều sự khen ngợi.
- 凡是 善行 , 全 值得称颂
- Phàm là việc tốt đều đáng được khen ngợi.
- 这人 真干 , 值得称赞
- Người này rất có năng lực, đáng được khen ngợi.
- 这个 设计 赢得 了 很多 称赞
- Thiết kế này đã giành được nhiều lời khen ngợi.
- 她 的 演技 得到 了 观众 的 称赞
- Diễn xuất của cô ấy đã nhận được sự khen ngợi của khán giả.
- 这些 产品 获得 了 广泛 的 称赞
- Những sản phẩm này đã nhận được sự khen ngợi rộng rãi.
- 勇敢 的 行为 值得 赞扬
- Hành động dũng cảm đáng khen ngợi.
- 这种 为 人类 谋利益 的 高贵 品质 , 是 值得 人民 礼赞 的
- phẩm chất cao quý vì lợi ích của nhân loại, thật đáng được nhân dân tán dương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 值得称赞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 值得称赞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm值›
得›
称›
赞›