Đọc nhanh: 贪污腐化 (tham ô hủ hoá). Ý nghĩa là: tham nhũng. Ví dụ : - 这件事从头到尾都散发著(贪污腐化的)臭味! Cái việc này từ đầu đến cuối đều phát ra một mùi hôi thối (của tham nhũng và suy thoái)!
Ý nghĩa của 贪污腐化 khi là Thành ngữ
✪ tham nhũng
corruption
- 这件 事 从头到尾 都 散发 著 ( 贪污腐化 的 ) 臭味
- Cái việc này từ đầu đến cuối đều phát ra một mùi hôi thối (của tham nhũng và suy thoái)!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贪污腐化
- 按 贪污 论罪
- luận tội tham ô.
- 包庇 贪污犯
- bao che kẻ tham ô
- 王 的 贪污受贿 案发 之后 , 拔萝卜 带出 泥
- Sau vụ án tham nhũng và hối lộ của Vương, dần dần những phần tử khác cũng bị bắt theo
- 贪官污吏
- tham quan ô lại; quan lại tham nhũng
- 化学 物 腐蚀 墙壁
- Chất hóa học ăn mòn tường.
- 贪污腐化
- tham ô hủ bại
- 因为 建筑 这 行 充斥 着 贪污腐败
- Xây dựng đầy rẫy tham nhũng.
- 他 因为 贪污 被 法办
- Anh ta bị xử lý theo pháp luật vì tham ô.
- 他 被 坐 了 贪污罪
- Anh ấy bị kết tội tham ô.
- 贪污 中 饱
- kẻ tham ô lừa đảo kiếm lợi
- 封建 余毒 腐化 了 一些 人 的 灵魂
- tàn dư phong kiến làm sa đoạ hủ bại tâm hồn của một số người.
- 社会 上 有 一 撮 贪官污吏
- Trong xã hội có một nhóm quan tham.
- 贪污 分子
- phần tử tham ô
- 变相 贪污
- biến tướng của tham ô
- 贪污腐化
- tham ô hủ hoá
- 贪污 是 严重 的 罪恶
- Tham ô là tội ác nghiêm trọng.
- 污染 问题 持续 恶化
- Vấn đề ô nhiễm tiếp tục xấu đi.
- 生活 腐化
- cuộc sống sa đoạ
- 伪造 的 单据 就是 他 贪污 的 佐证
- biên lai giả tạo là bằng chứng tham ô của ông ấy.
- 这件 事 从头到尾 都 散发 著 ( 贪污腐化 的 ) 臭味
- Cái việc này từ đầu đến cuối đều phát ra một mùi hôi thối (của tham nhũng và suy thoái)!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贪污腐化
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贪污腐化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
污›
腐›
贪›