Đọc nhanh: 清正廉洁 (thanh chính liêm khiết). Ý nghĩa là: ngay thẳng trong sạch; thẳng thắn liêm khiết.
Ý nghĩa của 清正廉洁 khi là Thành ngữ
✪ ngay thẳng trong sạch; thẳng thắn liêm khiết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清正廉洁
- 清洁剂 在 哪儿 呀
- Nước lau sàn đâu rồi ạ?
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 房子 正面 要 保持 整洁
- Đằng trước ngôi nhà cần phải giữ sạch sẽ.
- 请 拆下 电器 的 插头 再 清洁
- Hãy rút phích cắm của thiết bị trước khi dọn dẹp.
- 操守 清廉
- phẩm hạnh thanh liêm
- 口齿清楚 ( 咬字儿 正确 )
- phát âm chính xác.
- 清廉 自持
- tự giữ mình; sống thanh liêm
- 保持 环境 清洁
- Giữ gìn môi trường sạch sẽ.
- 清廉 的 官吏
- quan thanh liêm.
- 廉正 无私
- liêm chính vô tư.
- 屋子里 很 清洁
- Trong phòng rất sạch sẽ.
- 他 负责 清洁 办公室 的 卫生
- Anh ấy chịu trách nhiệm dọn dẹp văn phòng.
- 这个 厨房 十分 清洁
- Nhà bếp rất sạch sẽ.
- 她 正在 清洁 厨房 的 炉灶
- Cô ấy đang lau chùi bếp lò.
- 公共场所 要 保持清洁
- Nơi công cộng cần phải giữ vệ sinh.
- 保持 城市 清洁 是 我们 的 责任
- Giữ cho thành phố sạch sẽ là trách nhiệm của chúng ta.
- 人人 注意 清洁卫生
- Mọi người chú ý vệ sinh sạch sẽ.
- 他 在 清洁 窗户
- Anh ấy đang làm sạch cửa sổ.
- 刚正 廉洁
- cương chính vô tư.
- 这个 领导 一向 清正 廉明
- Vị lãnh đạo này luôn trong sạch và liêm chính.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 清正廉洁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 清正廉洁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm廉›
正›
洁›
清›