Đọc nhanh: 账号 (trướng hiệu). Ý nghĩa là: tài khoản; số tài khoản. Ví dụ : - 你能告诉我账号吗? Bạn có thể cho tôi biết số tài khoản không?. - 他已经找回了账号。 Anh ấy đã lấy lại tài khoản.. - 我忘记了账号和密码。 Tôi quên số tài khoản và mật khẩu.
Ý nghĩa của 账号 khi là Danh từ
✪ tài khoản; số tài khoản
单位或个人跟银行建立经济关系后,银行在账上给该单位或个人编的号码
- 你 能 告诉 我 账号 吗 ?
- Bạn có thể cho tôi biết số tài khoản không?
- 他 已经 找回 了 账号
- Anh ấy đã lấy lại tài khoản.
- 我 忘记 了 账号 和 密码
- Tôi quên số tài khoản và mật khẩu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 账号
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 标明 号码
- ghi rõ số
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
- 大 号 皮鞋
- giày số lớn
- 孩子 在 哀号 不停
- Đứa trẻ đang gào khóc không ngừng.
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 号啕
- gào khóc
- 你 拨 的 号码 是 空号
- Số điện thoại bạn gọi không kết nối được.
- 暗号 儿
- ám hiệu
- 冲锋号
- hiệu lệnh xung phong
- 创刊号
- số ra mắt; số báo đầu tiên.
- 换人 , 三号 下 , 四号 上
- Thay người, số ba xuống, số bốn lên.
- 僭 号 ( 冒用 帝王 的 尊号 )
- mạo danh vua.
- 呼口号
- hô khẩu hiệu.
- 头号 字
- chữ cỡ lớn nhất
- 他 已经 找回 了 账号
- Anh ấy đã lấy lại tài khoản.
- 你 能 告诉 我 账号 吗 ?
- Bạn có thể cho tôi biết số tài khoản không?
- 通过 账号 摸 到 了 一个 电邮 地址
- Tài khoản theo dõi trở lại địa chỉ email
- 我 忘记 了 账号 和 密码
- Tôi quên số tài khoản và mật khẩu.
- 我们 可以 接收 信号
- Chúng ta có thể nhận tín hiệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 账号
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 账号 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm号›
账›