Đọc nhanh: 虚拟账号 (hư nghĩ trướng hiệu). Ý nghĩa là: tài khoản ảo.
Ý nghĩa của 虚拟账号 khi là Danh từ
✪ tài khoản ảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虚拟账号
- 她 常常 出虚汗
- Cô ấy thường đổ mồ hôi lạnh.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 标明 号码
- ghi rõ số
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
- 大 号 皮鞋
- giày số lớn
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 号啕
- gào khóc
- 号 咷
- gào khóc
- 你 拨 的 号码 是 空号
- Số điện thoại bạn gọi không kết nối được.
- 虚拟 货币
- Tiền ảo.
- 格林 德尔 需要 虚拟实境 系统 吗
- Greendale có cần một hệ thống thực tế ảo không?
- 虚拟 人物
- Nhân vật hư cấu.
- 这个 故事 是 虚拟 的
- Câu chuyện này là hư cấu.
- 你 也 清楚 虚拟实境 系统 有多逊
- Bạn biết thực tế ảo khập khiễng như thế nào.
- 他 已经 找回 了 账号
- Anh ấy đã lấy lại tài khoản.
- 你 能 告诉 我 账号 吗 ?
- Bạn có thể cho tôi biết số tài khoản không?
- 那篇 小说 里 的 故事情节 , 有的是 作者 虚拟 的
- Một vài tình tiết câu chuyện trong quyển tiểu thuyết đó do tác giả hư cấu.
- 通过 账号 摸 到 了 一个 电邮 地址
- Tài khoản theo dõi trở lại địa chỉ email
- 我 忘记 了 账号 和 密码
- Tôi quên số tài khoản và mật khẩu.
- 我们 可以 接收 信号
- Chúng ta có thể nhận tín hiệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 虚拟账号
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 虚拟账号 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm号›
拟›
虚›
账›