Đọc nhanh: 玩家账号 (ngoạn gia trướng hiệu). Ý nghĩa là: tài khoản người chơi.
Ý nghĩa của 玩家账号 khi là Danh từ
✪ tài khoản người chơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玩家账号
- 我 常常 去 阿姨 家 玩
- Tôi thường đến nhà dì chơi.
- 你 这 人 真 不 懂 眉眼高低 , 人家 正 发愁 呢 , 你 还 开玩笑
- cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được.
- 那 家 商店 卖大号 的 、 小号 的 、 中号 的 , 应有尽有
- Cửa hàng đó bán cả cỡ lớn, cỡ nhỏ, cỡ vừa, muốn cỡ nào có cỡ đó.
- 古玩 家
- người chơi đồ cổ.
- 有 时间 来 我家 玩儿 吧
- Có thời gian thì tới nhà chơi nhé
- 有 时间 来 我家 玩儿 吧
- Có thời gian tới nhà tớ chơi!
- 这是 一家 老字号
- đấy là cửa hiệu lâu năm.
- 你 不能 把 学习 和 玩乐 划等号
- Bạn không thể đánh đồng việc học và việc chơi.
- 玩家 无罪
- Đừng ghét người chơi.
- 大家 去 陪 她 玩玩 , 让 她 宽 宽心
- Mọi người đi chơi với cô ấy cho đỡ buồn đi.
- 我 喜欢 去 外家 玩
- Tôi thích đến nhà bên ngoại chơi.
- 我常去 伯父 家 玩
- Tôi thường đến nhà bác chơi.
- 他 在 家里 玩游戏
- Anh ấy đang chơi game ở nhà.
- 我们 玩 它 一会儿 再 回家
- Chúng ta chơi một lát rồi về nhà.
- 本店 只此一家 , 别无分号
- cửa hàng này chỉ có một, không có chi nhánh.
- 这是 一家 有近 百年 历史 的 老字号
- đây là cửa hiệu lâu đời, đã có gần trăm năm.
- 这家 商店 是 什么 字号
- cửa hàng này tên hiệu là gì?
- 那 是 英国皇家海军 天马 号 的 饰 纹
- Đó là đỉnh của HMS Pegasus.
- 大家 应该 积极 响应号召
- Mọi người nên tích cực hưởng ứng lời kêu gọi.
- 荒唐 玩笑 让 大家 尴尬
- Đùa phóng đãng khiến mọi người ngượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 玩家账号
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 玩家账号 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm号›
家›
玩›
账›