Đọc nhanh: 密谈 (mật đàm). Ý nghĩa là: xã, thảo luận riêng tư, mật đàm. Ví dụ : - 低语密谈 nói thầm thì
Ý nghĩa của 密谈 khi là Động từ
✪ xã
commune
- 低语 密谈
- nói thầm thì
✪ thảo luận riêng tư
private discussion
✪ mật đàm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密谈
- 阴云密布
- mây đen dày đặc
- 彤云密布
- mây đen dày đặc
- 你 跟 诺亚 谈过 了
- Bạn đã nói chuyện với Noah.
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 她 肯定 在 谈恋爱 了
- Cô ấy chắc chắn đang yêu rồi.
- 我 跟 罗伯茨 队长 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.
- 密码 没用
- Các mã là vô dụng.
- 他 叫 罗密欧
- Tên anh ấy là Romeo.
- 森林 树木 很 稠密
- Cây trong rừng rất dày đặc.
- 森林 里 有 密集 的 树木
- Trong rừng có những cây cối mọc dày đặc.
- 密林 幽谷
- rừng sâu núi thẳm
- 谈判 管道 堵塞
- con đường đàm phán bế tắc.
- 森林 很 稠密
- Rừng rất rậm rạp.
- 告密者 检举 他人 的 人 ; 告密 的 人
- Người tố cáo người khác
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 低语 密谈
- nói thầm thì
- 在 晚会 上 , 他 和 他 的 密友 亲密 交谈
- Tại buổi tiệc tối, anh ấy và người bạn thân của mình trò chuyện thân mật.
- 不要 随便 谈论 公司 机密
- Đừng bàn tán linh tinh về bí mật công ty.
- 我们 亲密 地 交谈
- Chúng tôi nói chuyện thân mật.
- 我想 找个 时间 和 你 谈谈
- Tôi muốn thu xếp thời gian nói với cậu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 密谈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 密谈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm密›
谈›