Đọc nhanh: 悱恻 (phỉ trắc). Ý nghĩa là: đau khổ; đau đớn (trong lòng).
Ý nghĩa của 悱恻 khi là Tính từ
✪ đau khổ; đau đớn (trong lòng)
形容内心悲苦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悱恻
- 她 的 眼神 透露 出 一丝 凄恻
- Ánh mắt của cô ấy lộ ra vẻ đau khổ.
- 那 部 电影 的 结局 十分 凄恻
- Kết thúc của bộ phim đó rất đau lòng.
- 恻隐之心
- lòng trắc ẩn
- 那首歌 让 人 缠绵悱恻
- Bài hát đó khiến người nghe cảm thấy buồn triền miên.
- 他 做 得 太绝 了 一点 恻隐之心 都 没有
- Anh ta đã làm điều đó một cách khủng khiếp đến nỗi anh ta không hề có chút lòng trắc ẩn nào.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 悱恻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 悱恻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm恻›
悱›