Đọc nhanh: 弭谤 (nhị báng). Ý nghĩa là: dẹp lời bài báng.
Ý nghĩa của 弭谤 khi là Động từ
✪ dẹp lời bài báng
止息诽谤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弭谤
- 弭 战
- dẹp bỏ chiến tranh.
- 他 企图 败坏 对手 名声 反而 自食其果 被控 以 诽谤罪
- Anh ta cố gắng phá hoại danh tiếng đối thủ nhưng lại tự đánh mất mình, bị buộc tội phỉ báng.
- 诽谤
- phỉ báng; nói xấu
- 恶意 诽谤
- cố ý phỉ báng
- 他们 在 背后 谤 他
- Họ nói xấu sau lưng anh ấy.
- 他们 一起 谤 了 他
- Họ cùng nhau phỉ báng anh ta.
- 她 被 人谤 得 很惨
- Cô ấy bị người ta vu khống rất thê thảm.
- 弭 患
- trừ hoạ.
- 消弭 水患
- phòng chống ngập lụt.
- 消弭
- tiêu diệt.
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 弭谤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弭谤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm弭›
谤›