Các biến thể (Dị thể) của 诽
誹
Đọc nhanh: 诽 (Phỉ). Bộ Ngôn 言 (+8 nét). Tổng 10 nét but (丶フ丨一一一丨一一一). Ý nghĩa là: nói xấu. Từ ghép với 诽 : phỉ báng [fâibàng] Phỉ báng, nói xấu, bêu riếu. Chi tiết hơn...
- phỉ báng [fâibàng] Phỉ báng, nói xấu, bêu riếu.