• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
  • Pinyin: Fěi
  • Âm hán việt: Phỉ
  • Nét bút:丶フ丨一一一丨一一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰讠非
  • Thương hiệt:IVLMY (戈女中一卜)
  • Bảng mã:U+8BFD
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 诽

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 诽 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phỉ). Bộ Ngôn (+8 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: nói xấu. Từ ghép với : phỉ báng [fâibàng] Phỉ báng, nói xấu, bêu riếu. Chi tiết hơn...

Phỉ

Từ điển phổ thông

  • nói xấu

Từ điển Trần Văn Chánh

* 誹謗

- phỉ báng [fâibàng] Phỉ báng, nói xấu, bêu riếu.