Đọc nhanh: 诺言 (nặc ngôn). Ý nghĩa là: lời hứa; lời cam kết. Ví dụ : - 他总是兑现他的诺言。 Anh ấy luôn thực hiện lời hứa của mình.. - 我们需要遵守诺言。 Chúng ta cần phải tuân thủ lời hứa.
Ý nghĩa của 诺言 khi là Danh từ
✪ lời hứa; lời cam kết
应允别人的话
- 他 总是 兑现 他 的 诺言
- Anh ấy luôn thực hiện lời hứa của mình.
- 我们 需要 遵守 诺言
- Chúng ta cần phải tuân thủ lời hứa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诺言
- 你 跟 诺亚 谈过 了
- Bạn đã nói chuyện với Noah.
- 散布 流言
- tung ra lời bịa đặt.
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 尔曹 且 听 我 一言
- Bọn ngươi hãy nghe ta nói một lời.
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 忠言逆耳
- nói thật mất lòng; lời thật mất lòng
- 逆耳之言
- lời nói chướng tai.
- 忠言逆耳
- lời thật khó nghe; sự thật mất lòng.
- 流言飞语
- chuyện nhảm nhí vô căn cứ
- 汗漫之言
- nói viển vông.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 笃守 诺言
- trung thành làm theo lời hứa
- 我们 必须 遵守 诺言
- Chúng ta phải giữ lời hứa.
- 他 没有 履行 自己 的 诺言
- Anh ấy đã không làm theo như đã hứa.
- 他 总是 兑现 他 的 诺言
- Anh ấy luôn thực hiện lời hứa của mình.
- 我们 需要 遵守 诺言
- Chúng ta cần phải tuân thủ lời hứa.
- 如果 你 要 成为 一个 有 出息 的 人 , 你 必须 把 诺言 视为 第二 宗教
- Nếu bạn muốn trở thành một người có tiền đồ, bạn phải coi lời hứa như một thứ tôn giáo thứ hai.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 诺言
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诺言 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm言›
诺›