失言 shīyán

Từ hán việt: 【thất ngôn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "失言" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thất ngôn). Ý nghĩa là: lỡ lời; buột miệng; lỡ mồm; thất ngôn, sẩy lời; nhỡ mồm; vọt miệng; lỡ miệng; sẩy miệng. Ví dụ : - 。 nhất thời lỡ lời; lỡ miệng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 失言 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 失言 khi là Động từ

lỡ lời; buột miệng; lỡ mồm; thất ngôn

无意中说出不该说的话也说失口

Ví dụ:
  • - 一时 yīshí 失言 shīyán

    - nhất thời lỡ lời; lỡ miệng.

sẩy lời; nhỡ mồm; vọt miệng; lỡ miệng; sẩy miệng

无意中说出不该说的话

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 失言

  • - 丢失 diūshī de 行李 xínglǐ 已经 yǐjīng 找回 zhǎohuí

    - 丢失的行李已经找回。

  • - 尔曹 ěrcáo qiě tīng 一言 yīyán

    - Bọn ngươi hãy nghe ta nói một lời.

  • - 忠言逆耳 zhōngyánnìěr

    - nói thật mất lòng; lời thật mất lòng

  • - 逆耳之言 nìěrzhīyán

    - lời nói chướng tai.

  • - 忠言逆耳 zhōngyánnìěr

    - lời thật khó nghe; sự thật mất lòng.

  • - 飞机 fēijī 失事 shīshì

    - tai nạn máy bay.

  • - 流言飞语 liúyánfēiyǔ

    - chuyện nhảm nhí vô căn cứ

  • - 流言飞语 liúyánfēiyǔ

    - những lời

  • - 汗漫之言 hànmànzhīyán

    - nói viển vông.

  • - 今年 jīnnián 芒果 mángguǒ 失收 shīshōu

    - mãng cầu năm nay thất mùa

  • - 心神 xīnshén 失常 shīcháng shé 强舌謇 qiángshéjiǎn 语言障碍 yǔyánzhàngài

    - Tâm loạn thì lưỡi mạnh, ngôn ngữ cũng rối loạn.

  • - hěn 后悔 hòuhuǐ 不该 bùgāi 失言 shīyán 冲撞 chōngzhuàng

    - tôi rất hối hận, lẽ ra không nên nói chạm đến cô ấy.

  • - 一时 yīshí 失言 shīyán

    - nhất thời lỡ lời; lỡ miệng.

  • - 言语 yányǔ 失检 shījiǎn

    - từ ngữ phóng khoáng.

  • - 一时 yīshí 失言 shīyán cái 引起 yǐnqǐ 这场 zhèchǎng 风波 fēngbō

    - Anh ta lỡ lời, mới dẫn tới trận phong ba này.

  • - 从来 cónglái dōu 轻言 qīngyán 失败 shībài

    - Trước nay cậu chưa từng dễ dàng chịu thất bại.

  • - de 谎言 huǎngyán ràng rén 失望 shīwàng

    - Lời nói dối của anh ấy làm người khác thất vọng.

  • - 他失 tāshī le 当初 dāngchū de 誓言 shìyán

    - Anh ấy đã phá vỡ lời thề ban đầu.

  • - yǒu de 时候 shíhou 言多必失 yánduōbìshī

    - đôi khi nói nhiều không hay

  • - 由于 yóuyú 时间 shíjiān suǒ xiàn suī jiǎng le hǎo 半天 bàntiān hái 觉得 juéde 言不尽意 yánbùjìnyì 很想 hěnxiǎng 继续 jìxù 讲下去 jiǎngxiàqù

    - Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 失言

Hình ảnh minh họa cho từ 失言

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 失言 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQO (竹手人)
    • Bảng mã:U+5931
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+0 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn , Yín
    • Âm hán việt: Ngân , Ngôn
    • Nét bút:丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMR (卜一一口)
    • Bảng mã:U+8A00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao