Hán tự: 试
Đọc nhanh: 试 (thí). Ý nghĩa là: thử; thử nghiệm; thí nghiệm, thi; thi cử. Ví dụ : - 你应该尝试学习新技能。 Bạn nên thử học một kỹ năng mới.. - 我想尝试做一道新菜。 Tôi muốn thử nấu một món ăn mới.. - 你可以试穿这件衣服。 Cậu có thể thử mặc bộ quần áo này.
Ý nghĩa của 试 khi là Động từ
✪ thử; thử nghiệm; thí nghiệm
试验;尝试
- 你 应该 尝试 学习 新技能
- Bạn nên thử học một kỹ năng mới.
- 我 想 尝试 做 一道 新菜
- Tôi muốn thử nấu một món ăn mới.
- 你 可以 试穿 这件 衣服
- Cậu có thể thử mặc bộ quần áo này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 试 khi là Danh từ
✪ thi; thi cử
考试
- 这次 有个 重要 笔试
- Lần này có một bài kiểm tra viết quan trọng.
- 他 正在 为 数学考试 做 准备
- Anh ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi toán.
- 他 通过 了 所有 的 考试
- Anh ấy đã vượt qua tất cả các kỳ thi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试
- 她 在 面试 时 磕磕巴巴
- Cô ấy nói lắp bắp trong buổi phỏng vấn.
- 我们 尝试 鲁 菜系
- Chúng tôi nếm thử ẩm thực Sơn Đông.
- 这次 面试 真是 一场 马拉松
- Cuộc phỏng vấn dài lê thê.
- 明天 要 考试 , 我愁 得 睡不着
- Mai thi rồi, lo đến mất ngủ.
- 请 重启 电脑 试试
- Hãy khởi động lại máy tính thử xem.
- 他 受 劝阻 去 做 另 一次 的 尝试
- Anh ta bị ngăn cản để thực hiện một lần thử nghiệm khác.
- 老师 叹 着 气 看着 试卷
- Giáo viên thở dài nhìn bài thi.
- 他 口试 不及格
- Anh ta không đạt điểm đầu vào trong kỳ thi lời nói.
- 考试 没有 及格
- Thi không đạt yêu cầu.
- 这次 考试 结果 让 我们 都 失望
- 这次考试结果让我们都失望。
- 这次 考试 难于 上次
- Kỳ thi này khó hơn kỳ thi trước.
- 我 最近 要 试镜
- Tôi có một buổi thử giọng.
- 实地 试验
- thí nghiệm tại chỗ.
- 你 去 做 过 艾滋 测试 吗
- Bạn đã xét nghiệm AIDS chưa?
- 英语考试 达标
- thi Anh ngữ đạt tiêu chuẩn.
- 考试 时 不要 胡猜 答案
- Đừng đoán bừa đáp án trong kỳ thi.
- 他 试图 取悦 每个 人
- Anh ấy cố gắng làm hài lòng mọi người.
- 考试 期间 请 保持 安静
- Trong thời gian thi, hãy giữ im lặng.
- 考试 之前 要 保证 睡眠 时间
- Trước khi thi phải đảm bảo thời gian giấc ngủ.
- 他 试图 挽回 局势
- Anh ấy cố gắng xoay chuyển tình huống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 试
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 试 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm试›