Đọc nhanh: 试管受孕 (thí quản thụ dựng). Ý nghĩa là: thụ tinh trong ống nghiệm.
Ý nghĩa của 试管受孕 khi là Từ điển
✪ thụ tinh trong ống nghiệm
in vitro fertilisation; test tube fertilisation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试管受孕
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 她 忍受 了 很多 疾
- Cô ấy đã chịu đựng nhiều khổ sở.
- 他 受 劝阻 去 做 另 一次 的 尝试
- Anh ta bị ngăn cản để thực hiện một lần thử nghiệm khác.
- 妇女 排卵期 不 正常 就 不易 受孕
- Nếu chu kỳ rụng trứng của phụ nữ không bình thường, thì việc thụ tinh sẽ không dễ dàng xảy ra.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 我要 试着 动一动 导液 管
- Tôi sẽ thử di chuyển ống thông tiểu xung quanh.
- 他 将 接受 口试
- Anh ấy sẽ tham gia kỳ thi nói.
- 我 工作 受伤 了 , 但 公司 不管 我
- Tôi làm việc bị thương nhưng công ty không quan tâm tôi..
- 那项 新 政策 尽管 受到 强烈 抨击 却 硬是 采用 了
- Mặc dù chính sách mới đó đã bị chỉ trích mạnh mẽ, nhưng nó vẫn được áp dụng.
- 他 正在 接受 激素 测试
- Anh ấy đang xét nghiệm hormone.
- 是 关于 你 询问 怀孕 测试 的 可信度 问题 的
- Đó là câu hỏi của bạn về độ tin cậy của que thử thai.
- 在 这个 试验车 道 , 标准 汽车 成品 将 接受 有意 的 毁坏 性 测试
- Trên làn đường thử nghiệm này, các xe ô tô tiêu chuẩn sẽ trải qua các bài kiểm tra có chủ đích với mục đích phá hủy.
- 她 将 承受 公司 的 管理
- Cô ấy sẽ kế thừa việc quản lý công ty.
- 你 尽管 放胆 试验 , 大家 支持 你
- anh cứ mạnh dạn thí nghiệm, mọi người luôn ủng hộ anh.
- 他 试图 说服 大家 接受 他 的 观点
- Anh ấy cố gắng thuyết phục mọi người chấp nhận quan điểm của mình.
- 尽管 他 觉得 试题 很难 , 但 还是 尽力去做 了
- Cho dù anh ấy có thấy đề thi rất khó nhưng vẫn cố hết sức đi làm.
- 尽管 他 不 接受 我 的 意见 , 我 有 意见 还要 向 他 提
- cho dù anh ấy không tiếp thu ý kiến của tôi, tôi có ý kiến vẫn phải góp ý cho anh ấy.
- 你 什 麽 也 不用 做 只管 轻松愉快 地 享受 旅游 的 乐趣
- Bạn không cần phải làm gì cả - chỉ cần thư giãn và tận hưởng niềm vui du lịch một cách thoải mái và vui vẻ.
- 尽管 她 受伤 了 , 还是 笑 着
- Cho dù con bé bị thương rồi, nó vẫn cười tươi.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 试管受孕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 试管受孕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm受›
孕›
管›
试›