é

Từ hán việt: 【ngoa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngoa). Ý nghĩa là: lừa bịp; lừa gạt; dọa dẫm; lừa bịp tống tiền, sai; lỗi, lỗi lầm; sai lầm. Ví dụ : - 。 Anh ta bị lừa bịp tống tiền một cách ác ý.. - 。 Hãy cẩn thận với những lừa bịp người tống tiền.. - 。 Đừng có hòng lừa gạt tôi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Tính từ
Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

lừa bịp; lừa gạt; dọa dẫm; lừa bịp tống tiền

讹诈

Ví dụ:
  • - 遭到 zāodào 恶意 èyì 讹诈 ézhà

    - Anh ta bị lừa bịp tống tiền một cách ác ý.

  • - 小心 xiǎoxīn bèi rén 讹诈 ézhà 钱财 qiáncái

    - Hãy cẩn thận với những lừa bịp người tống tiền.

  • - 别想 biéxiǎng duì 进行 jìnxíng 讹诈 ézhà

    - Đừng có hòng lừa gạt tôi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Ý nghĩa của khi là Tính từ

sai; lỗi

错误

Ví dụ:
  • - 的话 dehuà 有些 yǒuxiē é chà

    - Lời nói của anh ấy có lỗi sai.

  • - zhè 消息 xiāoxi yǒu 讹误 éwù zhī chù

    - Tin tức này có chỗ sai.

  • - 传言 chuányán 多有 duōyǒu é cuò 成分 chéngfèn

    - Tin đồn có nhiều phần sai.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Ý nghĩa của khi là Danh từ

lỗi lầm; sai lầm

错误;谬误

Ví dụ:
  • - 这是 zhèshì 一个 yígè 讹误 éwù

    - Đây là một sai lầm lớn.

  • - 这种 zhèzhǒng 讹谬 émiù 不可 bùkě 原谅 yuánliàng

    - Lỗi lầm này không thể tha thứ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 这种 zhèzhǒng 讹谬 émiù 不可 bùkě 原谅 yuánliàng

    - Lỗi lầm này không thể tha thứ.

  • - 小心 xiǎoxīn bèi rén 讹诈 ézhà 钱财 qiáncái

    - Hãy cẩn thận với những lừa bịp người tống tiền.

  • - 核讹诈 héézhà

    - mối đe doạ vũ khí hạt nhân

  • - 遭到 zāodào 恶意 èyì 讹诈 ézhà

    - Anh ta bị lừa bịp tống tiền một cách ác ý.

  • - 别想 biéxiǎng duì 进行 jìnxíng 讹诈 ézhà

    - Đừng có hòng lừa gạt tôi.

  • - 以讹传讹 yǐéchuáné

    - cái sai cứ truyền mãi.

  • - 的话 dehuà 有些 yǒuxiē é chà

    - Lời nói của anh ấy có lỗi sai.

  • - 这是 zhèshì 一个 yígè 讹误 éwù

    - Đây là một sai lầm lớn.

  • - zhè 消息 xiāoxi yǒu 讹误 éwù zhī chù

    - Tin tức này có chỗ sai.

  • - 传言 chuányán 多有 duōyǒu é cuò 成分 chéngfèn

    - Tin đồn có nhiều phần sai.

  • Xem thêm 5 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 讹

Hình ảnh minh họa cho từ 讹

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 讹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Ngoa
    • Nét bút:丶フノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XIVOP (重戈女人心)
    • Bảng mã:U+8BB9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình