Đọc nhanh: 差讹 (sai ngoa). Ý nghĩa là: lỗi; lỗi lầm; sai lầm.
Ý nghĩa của 差讹 khi là Danh từ
✪ lỗi; lỗi lầm; sai lầm
错误,差错
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 差讹
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 妈妈 差 我 去 拿 盘子
- Mẹ sai tôi đi lấy đĩa.
- 哪儿 啊 还 差得远 呢
- Đâu có còn kém xa
- 伦敦 和 北京 有 8 小时 的 时差
- London và Bắc Kinh chênh nhau 8 giờ.
- 苟有 偏差 , 及时 纠正
- Nếu có sai lệch thì kịp thời sửa chữa.
- 这 两棵 白杨 差不多 一样 的 高矮
- Hai cây bạch dương này xấp xỉ nhau.
- 赖安 · 麦克斯 福 的 家人 说 的 也 差不多
- Chúng tôi đã nghe điều gì đó tương tự từ gia đình của Ryan Maxford.
- 人 头儿 次 ( 人品 差 )
- đạo đức kém.
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 我 的 睡眠 质量 是 很 差 的
- Chất lượng giấc ngủ của tôi rất kém.
- 巴黎 和 东京 有 7 小时 的 时差
- Paris và Tokyo chênh nhau 7 giờ.
- 贫富 的 差距 正在 缩小
- Khoảng cách giàu nghèo đang thu hẹp.
- 千差万别
- khác nhau một trời một vực.
- 挂名 差使
- chức quan hữu danh vô thực.
- 铁 的 耐腐蚀性 很差
- Khả năng chống ăn mòn của sắt rất kém.
- 佳期 参差
- ngày cưới khất lần
- 他 差点 杀死 你
- Anh ta sẽ giết bạn.
- 他 爱 说 脏话 , 修养 太差 了
- Anh ấy thích nói bậy, văn hóa quá kém.
- 他 的话 有些 讹 差
- Lời nói của anh ấy có lỗi sai.
- 时差 让 我 作息 全乱 了
- Chêch lệch múi giờ khiến giờ giấc của tôi loạn lên rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 差讹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 差讹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm差›
讹›