Đọc nhanh: 订购货品 (đính cấu hoá phẩm). Ý nghĩa là: Hàng đặt mua.
Ý nghĩa của 订购货品 khi là Danh từ
✪ Hàng đặt mua
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 订购货品
- 货品 被 山匪 劫走 了
- Hàng hóa bị bọn cướp núi cướp mất.
- 订货
- Đặt hàng hóa.
- 清点 货品
- kiểm hàng hoá
- 货品 丰富
- hàng hoá phong phú
- 应时 货品
- hàng hoá theo mùa
- 废品收购 站
- trạm thu mua phế phẩm
- 百货公司 已经 把 冬季 用品 准备 齐全
- Công ty bách hoá đã chuẩn bị đầy đủ những đồ dùng hàng ngày của mùa đông.
- 本 公司 主营 为 人 代购 货物 、 运送 货物 !
- Hoạt động kinh doanh chính của công ty chúng tôi là mua hàng hộ và giao hàng cho người dân!
- 货币 是 商品 的 价值
- Tiền là giá trị của hàng hóa.
- 商店 的 货架 上 各种 你 想要 的 物品 应有尽有
- Có tất cả các loại mặt hàng bạn muốn trên kệ cửa hàng.
- 购销 价格 倒挂 ( 指 商品 收购价格 高于 销售价格 )
- Giá hàng mua vào cao hơn giá hàng bán ra.
- 我 采购 了 许多 办公用品
- Tôi mua rất nhiều văn phòng phẩm.
- 他们 需要 购买 办公用品
- Họ cần mua đồ dùng văn phòng.
- 为 父母 购买 保健品
- Mua thực phẩm chức năng cho bố mẹ.
- 请 提前 订购 以 确保 有 货
- Vui lòng đặt hàng trước để đảm bảo có hàng.
- 我 需要 订购 礼品
- Tôi cần đặt hàng quà tặng.
- 你 可以 订购 食品
- Bạn có thể đặt hàng thực phẩm.
- 他们 订购 了 很多 产品
- Họ đã đặt hàng nhiều sản phẩm.
- 贵方 所 订购 货物 之 其余部分 一俟 我方 进货 即可 供应
- Các phần còn lại của đơn hàng mà quý khách đã đặt, chúng tôi sẽ cung cấp ngay khi chúng tôi có hàng trong kho.
- 用户 可以 随时 检查 购物车 中 的 货品
- Người dùng có thể kiểm tra các mặt hàng trong giỏ hàng của mình bất cứ lúc nào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 订购货品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 订购货品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
订›
货›
购›