Đọc nhanh: 计生 (kế sinh). Ý nghĩa là: viết tắt cho 計劃生育 | 计划生育, kiểm soát sinh sản, kế hoạch hóa gia đình. Ví dụ : - 本频道提供润滑液计生情趣的最新报价. Kênh này cung cấp bảng báo giá mới nhất của chất bôi trơn kế hoạch hóa gia đình。
Ý nghĩa của 计生 khi là Danh từ
✪ viết tắt cho 計劃生育 | 计划生育
abbr. for 計劃生育|计划生育
- 本频道 提供 润滑液 计生 情趣 的 最新 报价
- Kênh này cung cấp bảng báo giá mới nhất của chất bôi trơn kế hoạch hóa gia đình。
✪ kiểm soát sinh sản
birth control
✪ kế hoạch hóa gia đình
family planning
✪ sinh con có kế hoạch
planned childbirth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 计生
- 安排 好 生活 要 预先 有个 算计 儿
- sắp xếp tốt cuộc sống, cần phải có kế hoạch trước.
- 国计民生
- quốc kế dân sinh.
- 消灭 计划生育 宣传 的 空白点
- loại bỏ những điểm thiếu sót trong kế hoạch tuyên truyền kế hoạch hoá gia đình.
- 力求 全面完成 生产 计划
- Phấn đấu hoàn thành đầy đủ kế hoạch sản xuất.
- 计划生育
- sinh đẻ có kế hoạch.
- 想 办法 改善 生计 问题
- Tìm cách cải thiện vấn đề mưu sinh.
- 他们 计议 着 生产 竞赛 的 办法
- họ đang bàn tính phương pháp thi đua sản xuất.
- 为了 生计 四处奔波
- Vì mưu sinh mà bôn ba bốn phương.
- 实行 计划生育
- thực hiện kế hoạch hóa gia đình.
- 本频道 提供 润滑液 计生 情趣 的 最新 报价
- Kênh này cung cấp bảng báo giá mới nhất của chất bôi trơn kế hoạch hóa gia đình。
- 审定 生产 计划
- xem xét kế hoạch sản xuất.
- 生计 无着 , 遑论 享乐
- kế sinh nhai không có, đừng nói đến hưởng lạc.
- 生计 窘迫
- sinh kế khó khăn.
- 棉花 是 关系 到 国计民生 的 重要 物资
- bông vải là vật tư quan trọng liên quan đến quốc kế dân sinh.
- 关系 到 国计民生
- quan hệ đến quốc kế dân sinh.
- 我们 计划 合资 生产 电动车
- Chúng tôi lên kế hoạch hún vốn để sản xuất xe điện.
- 只有 到 了 迫于 生计 无法 避开 的 时候 , 才 会 不得已而为之
- Chỉ khi buộc phải kiếm sống không thể tránh khỏi, đó mới là phương sách cuối cùng.
- 公司 计划 扩大 生产 规模
- Công ty dự định mở rộng quy mô sản xuất.
- 他们 计划 在 乡村 长期 生活
- Họ có kế hoạch định cư ở vùng quê.
- 据统计 , 事故 发生率 下降 了
- Theo thống kê, tỷ lệ tai nạn đã giảm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 计生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 计生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm生›
计›