Đọc nhanh: 天南地北 (thiên na địa bắc). Ý nghĩa là: trời nam đất bắc; xa cách đôi nơi; Sâm Thương đôi nơi; đất trời cách biệt, nói chuyện huyên thuyên; chuyện phiếm; chuyện trên trời dưới đất. Ví dụ : - 天南地北,各在一方。 xa cách đôi nơi.. - 两个人天南地北地说了好半天。 hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
Ý nghĩa của 天南地北 khi là Thành ngữ
✪ trời nam đất bắc; xa cách đôi nơi; Sâm Thương đôi nơi; đất trời cách biệt
形容距离遥远,也指相距遥远的不同地方
- 天南地北 , 各 在 一方
- xa cách đôi nơi.
✪ nói chuyện huyên thuyên; chuyện phiếm; chuyện trên trời dưới đất
形容说话漫无边际
- 两个 人 天南地北 地 说 了 好 半天
- hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天南地北
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 地面 每天 都 要 墩 一遍
- Mặt đất mỗi ngày đều phải lau một lần.
- 南部 邦联 被 北方 打败 了
- Liên minh miền Nam đã bị phía Bắc đánh bại.
- 转战 大江南北
- liên tục chiến đấu khắp nơi.
- 谢天谢地 , 你 平安无事 !
- Cảm ơn trời đất, cậu vẫn bình an!
- 燕山 山地 和 西山 山地 是 北京 天然 的 屏障
- vùng núi Tây Sơn và Yến Sơn là bức bình phong thiên nhiên che chở cho Bắc Kinh.
- 坐北朝南
- ngồi phía Bắc, hướng về phía Nam
- 今天 早晨 课长 早早 地 就 上班 了
- Sáng sớm sáng nay trưởng phòng đã đi làm rồi.
- 哭得个 天昏地暗
- khóc dữ dội
- 南方 的 夏天 很潮
- Mùa hè ở miền nam rất ẩm ướt.
- 昏沉沉 只 觉得 天旋地转
- mê man chỉ thấy trời đất quay cuồng.
- 天空 阴沉沉 地罩 满 了 乌云
- bầu trời đen kịt, phủ đầy mây đen.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 北京 、 天津 等 地
- Bắc Kinh, Thiên Tân và những nơi khác.
- 两个 人 天南地北 地 说 了 好 半天
- hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
- 天南地北 , 各 在 一方
- xa cách đôi nơi.
- 两个 人 天南地北 地 胡扯 了 一通
- Hai người bọn họ nói chuyện phiếm ở khắp mọi nơi.
- 假如 你 想 独自 旅行 , 那 就 去 旅途 上 认识 天南海北 的 新 朋友 吧
- Nếu bạn muốn đi du lịch một mình, hãy tiếp tục cuộc hành trình và gặp gỡ những người bạn mới từ khắp nơi trên thế giới.
- 公司 拟 引进 的 资产重组 方为 天润置 地 和 湖南 湘晖
- Các bên tái tổ chức tài sản mà công ty dự định giới thiệu là Bất động sản Thiên Nhuận và Hồ Nam Tương Huy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天南地北
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天南地北 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm北›
南›
地›
天›